Tác phẩm
Le petit prince được xuất bản năm 1943, là tiểu thuyết nổi tiếng nhất của nhà văn và phi công người Pháp Antoine de Saint-Exupéry. Ông thuê ngôi biệt thự The Bevin House ở Asharoken, Long Island, New York, trong khi viết tác phẩm này.
Cuốn tiểu thuyết cũng bao gồm nhiều bức tranh do chính Saint-Exupéry vẽ. Tác phẩm đã được dịch sang hơn 300 ngôn ngữ (bao gồm cả tiếng địa phương), và cho đến nay đã bán được hơn 200 triệu bản khắp thế giới, trở thành một trong những sách bán chạy nhất của mọi thời đại và được phát triển trở thành một sê ri truyện tranh có 39 chương. Truyện còn được dùng như tài liệu cho người muốn làm quen với ngoại ngữ.
Cảm hứng

Vào ngày 30 tháng 12 năm 1935, lúc 14:45 giờ, sau một chuyến bay dài 19 tiếng và 38 phút, Saint-Exupéry, cùng với người bạn hoa tiêu, André Prévot, bị rơi máy bay ở hoang mạc Sahara ở Libya trên lộ trình tới Sài Gòn. Họ đã cố gắng đạt kỷ lục mới khi bay từ Paris tới Sài Gòn để giành giải thưởng 150.000 franc. Máy bay của họ là Caudron C-630 Simoun n°7042 (seri F-ANRY).
Địa điểm rơi máy bay được cho là Wadi Natrum. Cả hai người đều sống sót qua vụ tai nạn và phải đối mặt với sự sợ hãi về việc mất nước nhanh chóng ở Sahara. Bản đồ họ có thì quá cũ và rất mờ mịt, do đó không có ích gì. Họ không có cách gì để giải quyết tình trạng này. Nho, táo và rượu đã giúp họ trụ vững được một ngày, nhưng sau đó không còn gì nữa. Cả hai người bắt đầu bị ảo giác. Giữa ngày thứ hai và ngày thứ ba, cơ thể họ bị mất nước rõ rệt và không đổ mồ hôi nữa. Cuối cùng, vào ngày thứ tư, một người Ả Rập du cư cưỡi trên một con lạc đà đã phát hiện ra họ và tìm các biện pháp chống lại sự mất nước nên đã cứu sống được hai người.
Trong truyện Le petit prince, khi Saint-Exupéry viết về việc bị bỏ lại trên hoang mạc trong một cái máy bay bị hỏng, ông liên hệ thực tế chi tiết này với kinh nghiệm trong cuộc đời mình. Ở đó, ông gặp một con cáo (cáo hoang mạc, tên khoa học là Vulpes zerda); có thể điều này cũng làm ông viết về con cáo trong tác phẩm. Saint-Exupéry cũng nhắc đến chi tiết này trong quyển Terre des Hommes.
Thiên văn học
Tên gọi của tiểu hành tinh 2578 Saint-Exupéry (được phát hiện vào năm 1975) được đặt theo tên tác giả của Le Petit Prince.
Cũng bắt nguồn từ Le Petit Prince, một tiểu hành tinh được phát hiện vào năm 1993 có tên gọi là 46610 Bésixdouze: “46610” là biểu diễn trong hệ thập phân của số thập lục phân B-612, trong khi “Bésixdouze” là cách viết trong tiếng Pháp của “B-sáu-mười hai”. B-612 là tên của tiểu hành tinh nơi cậu hoàng con sinh sống trong câu chuyện.
Vào năm 2003, một vệ tinh nhỏ (được phát hiện vào năm 1998) được đặt tên là Petit-Prince. Cái tên này được lấy theo tên của cậu hoàng con và cũng theo hoàng tử Napoléon Eugène (con trai của vua Napoléon III và hoàng hậu Eugénie). Còn chính tiểu hành tinh có vệ tinh trên, được đặt tên theo hoàng hậu Eugénie.
Quỹ B612 được sáng lập nhằm đảm bảo sự sống còn của nhân loại trên hành tinh của chúng ta: hỗ trợ tìm kiếm và theo dõi các tiểu hành tinh đi qua quỹ đạo trái đất, đồng thời đánh lạc hướng trong trường hợp cần thiết đối với những tiểu hành tinh có nguy cơ gây hiểm họa; quỹ được đặt tên B612 để vinh danh “quê nhà” của cậu hoàng con.
Le petit prince – Con đường tìm lại chính mình
Đây là một cuốn truyện đặc biệt mà lời văn cùng nét vẽ hòa quyện vào nhau đến nỗi ở Pháp, người ta không thể xếp chữ lần thứ hai mà luôn phải trình bày theo cách đặc biệt cho mỗi lần xuất bản. Le petit prince được xem là tác phẩm thơ mộng nhất của mọi thời đại.
Chủ đề
- Những nguy hiểm của lối tư duy hạn hẹp
Le petit prince cho thấy sự vô minh đi kèm với góc nhìn không đầy đủ và hạn hẹp. Ví dụ, trong chương 4, khi nhà thiên viên học người Thổ Nhĩ Kì lần đầu tiên trình bày khám phá của mình về Tiểu hành tinh B-612, không ai thèm quan tâm bởi vì ông mặc một bộ đồ người Thổ truyền thống. Nhiều năm sau, ông diễn thuyết theo cách tương tự nhưng mặc âu phục và nhận được lời nhiều lời khen tấm tắc.
Bởi vì bông hoa 3 cánh miêu tả trong chương 16 đã dành cả đời mình ở sa mạc, nó sai lầm khi kết luận rằng Trái Đất chỉ có một vài mống người và bởi vì không có rễ nên họ luôn trôi nổi.
Kể cả các nhân vật chính trong Le petit prince cũng có lúc suy nghĩ hạn hẹp. Trong chương 17, người kể thừa nhận rằng mô tả trước đây của anh về Trái Đất tập trung quá nhiều vào loài người. Trong chương 19, ông hoàng nhỏ nhầm lẫn tiếng vọng của mình thành tiếng nói của loài người và buộc tội con người chỉ biết lặp đi lặp lại. Câu chuyện cho thấy, những phán xét vội vàng này dẫn đến sự phát triển các mẫu hình và định kiến nguy hiểm. Chúng cũng cản đường lối tư duy phản biện và cởi mở, điều vô cùng quan trọng trong cuộc sống cân bằng và hạnh phúc.
Phần lớn nội dung cuốn Le petit prince coi tính hạn hẹp là một cá tính của người lớn. Ngay trong chương đầu, người kể đã phân minh rõ ràng giữa thế giới quan của người lớn và của trẻ em. Ông mô tả người lớn không biết tưởng tượng, nhàm chán, chỉ có bề nổi, và ngoan cố khẳng định rằng quan điểm giới hạn của họ là đúng sự thật. Mặt khác, với ông, trẻ em biết mộng mơ, suy nghĩ cởi mở, và ý thức được cũng như nhạy cảm trước bí ẩn và vẻ đẹp của thế giới.
Trong những chương đầu của câu truyện, người kể giải thích rằng người lớn thiếu trí tưởng tượng để nhìn thấy Bức họa số 1 của anh, thể hiện một con trăn đang nuốt một con voi, chứ không phải một cái mũ. Khi câu truyện tiến triển, những ví dụ về sự mù quáng của người lớn dần xuất hiện. Khi cậu hoàng con di chuyển từ hành tinh này tới hành tinh khác, sáu người lớn cậu chạm mặt đã tự hào bộc lộ những phẩm chất của mình, và rồi bị cậu bóc mẽ những mâu thuẫn và thiếu sót.
Cậu hoàng con đại diện cho sự cởi mở của trẻ em. Cậu là một người lang thang, không ngừng đặt câu hỏi, và sẵn sàng chấp nhận những bí ẩn vô hình, tuyệt mật của vũ trụ. Cuốn tiểu thuyết cho thấy sự tò mò này là chìa khóa để thấu hiểu và sống hạnh phúc. Tuy nhiên, cuốn sách cũng cho thấy tuổi tác không phải là rào cản chính ngăn cách giữa người lớn và trẻ em. Ví dụ, người kể cũng đã hơi già để nhớ cách vẽ, nhưng anh vẫn đủ trẻ con để hiểu và làm bạn với cậu cậu hoàng con bỏng, từ chốn xa lạ.
- Khai sáng bằng cách đi khám phá
Như nhà phê bình James Higgins chỉ ra, mỗi nhân vật chính trong câu truyện đều khao khát thám hiểm (khám phá thế giới bên ngoài) và nội quan (khám phá bản thân mình). Chính nhờ cuộc gặp gỡ của người kể với cậu hoàng con đang bị lạc đường giữa sa mạc cô lập mà anh chàng không bạn bè của chúng ta mới giác ngộ về thế giới. Nhưng trong những lần phiêu lưu của cậu hoàng con, Saint-Exupéry cho thấy sự lớn lên về mặt tinh thần đòi hỏi bạn phải chủ động đi khám phá. Kết hợp giữa nhìn ra thế giới và nhìn vào bên trong, người kể và cậu hoàng con mới hiểu rõ hơn về bản chất và vai trò của mình trong thế giới.
- Các mối quan hệ dạy ta sống trách nhiệm
Cuốn sách Le petit prince dạy ta rằng trách nhiệm sinh ra bởi mối quan hệ của ta với người khác sẽ khiến ta thêm thấu hiểu và nhận thức rõ hơn vai trò của mình trong thế giới nói chung. Câu chuyện về cậu hoàng con và bông hồng của cậu là một dụ ngôn (câu truyện dạy một bài học) về bản chất của tình yêu thật sự. Tình yêu của hoàng tử với bông hồng là lực đẩy chính phía sau câu truyện.
Cậu hoàng con rời hành tinh của mình bởi vì nàng, và cuối cùng, nàng luôn hiện hữu trong câu chuyện giữa hoàng tử với người kể, nàng trở thành lý do mà cậu muốn quay trở về. Nguồn gốc của tình yêu là cảm giác trách nhiệm của cậu đối với người mình yêu. Khi con cáo mong muốn được cảm hóa, nó giải thích cho cậu hoàng con rằng đầu tư thời gian vào một người làm cho người đó, và mọi thứ liên quan đến họ, trở nên đặc biệt hơn. Cuốn truyện cho thấy những gì ta cho đi quan trọng hơn là thứ mình được nhận lại.
Mô-típ
- Bí mật
Trung tâm của cuốn Le petit prince là lời khẳng định mạnh mẽ của con cáo rằng “những gì quan trọng thì không thể nhìn được bằng mắt.” Tất cả những nhân vật mà cậu hoàng con bắt gặt trước khi xuống Trái Đất hào hứng và cởi mở giải thích cho cậu mọi điều về cuộc sống của họ. Nhưng cậu hoàng con thấy rằng trên Trái Đất, mọi ý nghĩa đích thực lại bị ẩn đi. Nhân vật đầu tiên chào đón cậu trên địa cầu là con rắn, chỉ nói chuyện bằng câu đố.
Trong các chương sau, người kể và cậu thường xuyên miêu tả những sự kiện mang tính bí ẩn. Cách dùng từ rất quan trọng với thông điệp của cuốn sách. Miêu tả những bí ẩn của cuộc đời như là những câu đố hay câu hỏi ám chỉ rằng ta có thể trả lời chúng. Tuy nhiên, những sự kiện trên Trái Đất được gọi là bí ẩn cho thấy chúng không bao giờ có thể được giải mã trọn vẹn.
Dù vậy, ý tưởng này không bi quan đến thế. Cuốn tiểu thuyết khẳng định rằng, trong khi rất nhiều câu hỏi trong cuộc đời vẫn còn là bí ẩn, khám phá những chân trời chưa biết tới mới là điều quan trọng, kể cả không có thể không dẫn tới những câu trả lời toàn mỹ.
- Những bức vẽ của người kể chuyện
Minh họa của người kể về câu chuyện của anh nhấn mạnh niềm tin của Saint-Exupéry rằng ngôn từ có giới hạn của nó và rất nhiều sự thật không thể giải thích chỉ bằng lời. Người kể đặt các bức họa vào một số đoạn để giải thích những lời gặp gỡ của anh trên sa học, và mặc dù những minh họa này rất đơn giản, chúng là yếu tố quan trọng để hiểu được câu truyện. Saint-Exupéry đi ngược lại lẽ thường cho rằng các truyện chỉ nên có từ ngữ và làm giàu tác phẩm của mình bằng cách bổ sung các bức họa.
Bức vẽ cũng giúp người kể trở lại những lăng kính tuổi thơ đã mất của mình. Anh sử dụng Bức Họa Số 1 của mình để kiểm tra những người anh gặp. Bức vẽ thật ra đang mô tả một con trăn đang nuốt một con voi, nhưng hầu hết người lớn coi nó như một chiếc mũ, cho thấy đầu óc của họ hạn hẹp tới mức nào.
Người kể cũng ghi lại vài lần trong câu chuyện rằng mình đã không còn biết vẽ bởi vì anh đã từ bỏ nó vào lúc 6 tuổi, sau khi cảm thấy rằng người lớn không màng đến những bức họa của mình. Vì vậy, quyết định minh họa câu chuyện của anh cũng cho thấy sự trở về tuổi thơ đã đánh mất của mình.
- Cảm hóa
Câu chuyện của Saint-Exupéry chứa đầy các nhân vật nên hoặc đã bị cảm hóa. Con cáo giải thích rằng cảm hóa là “tạo ra các mối liên hệ” với người khác để hai người trở nên đặc biệt hơn với nhau. Chỉ liên lạc đơn giản thôi không đủ: đức vua, kẻ khoác lác, gã bợm rượu, nhà doanh nghiệp, ông địa lý, và người thắp đèn đều đã gặp hoàng tử, nhưng họ quá quen với lối sống của mình nên không thể thiết lập những mối liên hệ đúng nghĩa với cậu.
Con cáo là nhân vật đầu tiên giải thích rằng để có thể thực sự kết nối với người khác, một số nghi thức phải được tuân thủ và hai người phải trao nhau một phần của mình. Trên thực tế, quá trình cảm hóa thường được miêu tả sẽ vất vả với người cảm hóa hơn là người được cảm hóa. Tuy tốn công sức và sự đầu tư tình cảm cần thiết, cảm hóa có những lợi ích rõ ràng. Con cáo giải thích rằng ý nghĩa của thế giới xung quanh nó sẽ giàu có hơn bởi vì cậu hoàng con đã cảm hóa nó. Trái lại, nhà doanh nghiệp thậm chí không thể nhớ được những ngôi sao ông sở hữu được gọi là gì.
- Những vấn đề nghiêm túc
Khái niệm “những vấn đề nghiêm túc” (serious matters) được nêu lên vài lần trong câu truyện, và mỗi lần nó lại làm nổi bật sự khác nhau giữa những ưu tiên của người lớn và trẻ em. Đối với người lớn, những vấn đề nghiêm túc liên quan tới chuyện kinh doanh và những thiết yếu nhất của cuộc sống.
Ví dụ, nhà doanh nghiệp sở hữu tất cả các ngôi sao gọi mình là một “người nghiêm túc,” một tuyên bố rõ ràng ngớ ngẩn bởi vì ông ta không sử dụng cũng như chẳng cống hiến gì cho tài sản của mình. Thậm chí người kể thốt ra một câu tuyệt vọng, những có thể hiểu được rằng sửa chữa động cơ của anh còn quan trọng hơn là lắng nghe những câu truyện của hoàng tử. Tuy nhiên, người kể sớm thừa nhận rằng thực tế động cơ hỏng hóc kia chẳng là gì khi so với những giọt nước mắt của cậu hoàng con.
Saint-Exupéry rõ ràng về phe với trẻ em, với người đại diện là cậu hoàng con, người tin rằng những vấn đề nghiêm túc là vấn đề của sự tưởng tượng. Với cậu hoàng con, vấn đề quan trọng nhất thế gian là liệu con cừu mà người kể đã vẽ cho em có ăn mất bông hồng yêu quý không.
Khi câu chuyện tiến triển, người kể mới dần hiểu ra sự nghiêm trọng trong mối lo lắng của cậu hoàng con. Người kể phản ứng lại với sự đồng cảm về nỗi ưu tư của cậu về con cừu ngay từ đầu, bỏ các dụng cụ sang một bên và vội vàng an ủi cậu trong chương 7, khi cậu khóc thét lên rằng câu hỏi liệu chú cầu có ăn bông hồng của cậu quan trọng hơn nhiều chiếc máy bay của người kể. Tuy nhiên, trong lời bình luận cuối cùng, người kể nói rằng câu hỏi về con cừu và bông hoa quan trọng tới mức nó sẽ thay đổi góc nhìn của anh về thế giới, cho thấy tự anh đã hiểu mức quan trọng của câu hỏi đó.
Biểu tượng
Biểu tượng là những đồ vật, nhân vật, hình vẽ, hay màu sắc dùng để đại diện cho những ý tưởng hay khái niệm trừu tượng.
- Những vì sao
Là một phi công, người kể rất coi trọng các vì sao bởi vì anh phụ thuộc vào chúng để định hướng. Sau khi gặp cậu hoàng con, anh thấy rằng chúng lại mang theo một nghĩa mới bởi vì anh biết ông hoàng nhỏ sống giữa chúng. Những ngôi sao trong Le petit prince cũng biểu trưng cho những bí ẩn xa xôi của thiên đường, sự vô song của vũ trụ, và ở đoạn cuối, nỗi cô đơn trong cuộc đời người kể chuyện.
Bức họa cuối cùng của người kể, đi kèm với lời ca thán của anh về nỗi cô đơn, chính là ngôi sao trên bầu trời sa mạc mà cậu hoàng con bước xuống. Trong hình ảnh này, sự hiện diện của ngôi sao vừa nhấn mạnh sự vắng mặt của hoàng tử lẫn sự hiện diện còn mãi của cậu. Ngôi sao cũng là lời nhắc về vũ trụ rộng lớn và đông đúc ngoài Trái Đất mà ông hoàng nhỏ đã từng ghé thăm.
- Sa mạc
Cuốn truyện có bối cảnh ở sa mạc Sahara, nơi khô cằn sẵn sàng cho các trải nghiệm. Sa mạc cũng là nơi khắc nghiệt, không có nước và lại có những con rắn chết người. Chính vì thế, nó biểu tượng cho tâm trí của người kể. Bị những ý tưởng của người lớn làm cho cằn cỗi, tâm trí của người kể dần dần mở ra dưới sự chỉ dẫn của cậu hoàng con giống như cách sa mạc chết người từ từ biến mình thành mảnh đất học hỏi, và một khi chiếc giếng xuất hiện, nó đầy sức sống.
- Những đoàn tàu
Đoàn tàu xuất hiện trong chương 22 đại diện cho những nỗ lực vô vọng của con người khi cố gắng sống có ý nghĩa hơn. Những chuyến tàu là các cuộc hành trình vội vàng, không bao giờ đi đến hạnh phúc bởi vì, như người bẻ lái tiết lộ cho ông hoàng nhỏ, mọi người không bao giờ hạnh phúc trong hiện tại.
Ngoài ra, những chuyến tàu lao vội vàng theo hướng ngược nhau, cho thấy nhiều việc người lớn làm hoàn toàn mâu thuẫn và vô nghĩa. một lần nữa, chỉ có bọn trẻ mới hiểu ra sự thật. Chúng biết cuộc hành trình quan trọng hơn điểm đến và áp mặt vội vàng lên những ô cửa sổ khi tàu chạy để tận hưởng khung cảnh.
- Nước
Vào cuối câu chuyện, hình ảnh uống nước xuất hiện như một biểu tượng rõ ràng về món ăn tinh thần. Những mối lo của người kể về chuyện thiếu nước khi anh ta lần đầu gặp nạn trên sa mạc phản chiếu lời than phiền của anh rằng mình đã già. Sau đó, khi anh và hoàng tử tìm thấy chiếc giếng bí ẩn, những giọt nước khiến anh nhớ lại lễ hội Giáng sinh. Suy tưởng của anh về các buổi lễ Giáng sinh cho thấy chính tâm hồn, chứ không phải cơ thể của anh, mới đang thực sự chết khát.
Có người bán viên thuốc chống khát, nhưng cậu hoàng con cho thấy sẽ không có gì thay thế được thức ăn thực sự cho tinh thần. Viên thuốc có thể làm ai đó hết khát, nhưng nó không giúp nhiều cho đời sống tinh thần. Hoàng tử tuyên bố rằng cậu sẽ dành chính 53 phút tiết kiệm được bởi viên thuốc để đi đến suối nguồn mát lạnh, nơi giúp lấp đầy khoảng trống tinh thần thực sự mà người ta có thể hi vọng.
Bối cảnh
Antoine de Saint-Exupéry xem mình là một nhà phi công chứ không phải nghề gì khác. Trong 20 năm, ông thực hiện đủ các chuyến bay từ đi nguyên cứu bản đồ đến chở khách thương mại, và bay chiếm một vị trí quan trọng trong các bài luận triết học và tác phẩm giả tưởng của ông. Chủ đề hàng không thường là điểm cất cánh của Saint-Exupéry để đi đến những thỏa luận trừu tượng hơn về các vấn đề như đi tìm sự thông tuệ và ý nghĩa của cuộc đời.
Saint-Exupéry bắt đầu viết Le petit prince trong thế chiến thứ 2, sau cuộc xâm lăng của Đức sang Pháp đã buộc ông phải bỏ nghề bay và chạy sang New York. Ngoài những suy tư hành hạ bản thân về cuộc chiến ở châu Âu, phải rời đất mẹ và không còn được lái máy bay ảnh hưởng tới Saint-Exupéry nặng nề. Nỗi nhớ tuổi thơ của Le petit prince cho thấy cả nỗi nhớ nhà của ông lẫn hi vọng để trở lại thời bình. Chính sự lo âu thời chiến này không nghi ngờ gì, đã tạo cảm giác bức bách trong thông điệp về tình yêu và lòng trắc ẩn của Saint-Exupéry.
Ngoài việc ca ngợi sự ngây thơ như một đứa trẻ, Le petit prince cũng là bản cáo trạng của sự mục nát tâm hồn (spiritual decay) mà Saint-Exupéry nhận thấy ở nhân loại. Năm 1943, ông viết,
“Trong hàng thế kỉ, loài người đã tuột xuống một bậc thang khổng lồ, mà bậc trên cùng đã bị ẩn trong mây và bậc cuối cùng cũng lạc mất trong vực thẳm. Ta có thể đi lên; thay vào đó ta lại chọn đi xuống. Mục nát tâm hồn rất đáng sợ… Có một và chỉ một vấn đề trên thế giới này: làm sống lại trong con người một chút ý nghĩa tâm linh…”
Bằng việc ca ngợi một thế giới quan thanh sạch không có những hạn chế chán ngắt của người lớn, cuốn tiểu thuyết cố gắng hồi sinh cảm giác tâm linh trên thế giới.
Một vài câu chuyện trong Le petit prince được lấy từ những sự kiện của chính cuộc đời Saint-Exupéry. Nếu người đọc thấy câu chuyện thần tiên hư ảo của nó thật và riêng tư một cách kì lạ, thì hiệu ứng đã đạt được, một phần bởi thực tế Saint-Exupéry sử dụng chính trải nghiệm của ông làm chất liệu.
Trong cuốn Terre des hommes, cuốn tự thuật của ông về những cuộc hành trình làm phi công, ông hồi tưởng lại lần hạ cánh bắt buộc của mình tại xa mạc Sahara. Khi đi lang thang, Saint-Exupéry có một số ảo giác, bao gồm một lần gặp con cáo fennec, một loài cáo xa mạc giống hệt như chú cáo được miêu tả trong Le petit prince.
Saint-Exupéry có thể phản chiếu bản thân trong lời người kể và cả cậu hoàng tử. Giống như người dẫn truyện, ông là một phi công, gặp nạn ở Sahara, và trải nghiệm một kiểu mặc khải thần bí. Tuy nhiên, cậu hoàng tử cũng đại diện cho một vài khía cạnh của Saint-Exupéry, và cậu ta chắc chắc đại diện cho triết lý và cảm hứng của Saint-Exupéry.
Mối quan hệ của hoàng tử với bông hồng cũng có thể là sự phản ánh mối quan hệ của Saint-Exupéry với vợ ông, và ông hoàng cũng là một người thích khám phá và du hành trên bầu trời – đây là một trong những điểm chung đầu tiên giữa người dẫn truyện và ông hoàng. Nhìn theo hướng này, Le petit prince có thể được đọc như một ẩn dụ cho quá trình tự khám phá bản thân, khi hai nửa của bản thể gặp nhau và học hỏi lẫn nhau.
Mặc dù Le petit prince chắc chắc bị ảnh hưởng bởi sự khủng khiếp của Thế chiến thứ II, Saint-Exupéry muốn hướng đến sự phân tích khái quát, phi chính trị về bản chất con người. Sự xuất hiện của các biểu tượng về cái chết và cái ác trong Le petit prince thường được diễn giải là ám chỉ Quân Phát Xít Đức, nhưng các biểu tượng cổ tích phổ biển và biểu tượng của Thế chiến thứ II trong cuốn sách biến chúng thành một cặp đôi kì lạ.
Le petit prince được dựa trên truyền thống kéo dài của dụ ngôn và văn học giả tưởng Pháp, được thể hiện đặc trưng nhất trong cuốn Candide của Voltaire. Giống như Voltaire, Saint-Exupéry thúc giục người đọc hãy chủ động tham gia vào quá trình đọc, sử dụng trí tưởng tượng của mình để gắn nghĩa sâu xa hơn vào lối văn xuôi và thơ tưởng chừng đơn giản.
Saint-Exupéry và cuốn tiểu thuyết của ông tất nhiên bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh lịch sử thời đó, nhưng Le petit prince sẽ mãi là câu truyện dụ ngôn vượt thời gian và không gian về sự quan trọng của sự trong sáng và tình thương.
Tác giả
Antoine Marie Roger de Saint-Exupéry (1900- 1944) là một nhà văn và phi công Pháp nổi tiếng, một anh hùng trong đời thực, người nhìn sự phiêu lưu mạo hiểm dưới góc độ của một thi sĩ – hoặc đôi khi với con mắt trẻ thơ. Le Petit Prince là tác phẩm nổi tiếng nhất của Saint-Exupéry, ra đời vào năm 1943 và đã trở thành một trong số các tác phẩm văn học cổ điển dành cho trẻ em trong thế kỷ hai mươi. Ông tham gia Chiến tranh Thế giới lần II với cương vị phi công chiến đấu. Máy bay của ông bị bắn rơi trên vùng trời nước Pháp vào năm 1944.
Antoine de Saint-Exupéry sinh ở Lyons trong một gia đình quí tộc địa phương lâu đời. Ông là con thứ ba trong số năm người con của Bá tước Jean de Saint-Exupéry, một nhà buôn cổ phiếu, và bà Marie Boyer de Fonscolombe. Ông Jean mất khi Antoine mới lên ba tuổi, bà Marie phải một mình nuôi dưỡng cả năm đứa trẻ, tuy vậy bà vẫn tạo cho những đứa con của mình một nền kiến thức và nhân cách rất tốt. Mẹ ông đưa các con đến Le Mans vào năm 1909, tại lâu đài Saint-Maurice-de-Rémens của người dì. Tại đây, ông trải qua những năm tháng tuổi thơ giữa những người thân của mình. Ông theo học các trường dòng Jesuit ở Montgré và Le Mans, và cả trường Công giáo ở Thụy Sĩ (1915-1917). Sau khi thi rớt trường dự bị đại học, ông đăng ký học môn kiến trúc ở trường cao đẳng Beaux-Arts.
Bước ngoặt của cuộc đời ông xảy ra khi ông nhập ngũ vào năm 1921, và được gửi đến Strasbourgh để dự khóa huấn luyện phi công. Vào năm 1921, ông bay chuyến đầu tiên một mình với kiểu máy bay Sopwith F-CTEE. Ông lấy bằng phi công vào năm 1922, và sau đó định cư ở Paris nơi ông khởi sự viết văn. Tiếp theo đó là những năm kém may mắn. Cuộc đính hôn của ông với nữ văn sĩ Louise de Vilmorin bị hủy bỏ, và ông cũng không thành công trong việc viết lách và kinh doanh. Ông phải làm hàng loạt nghề từ quản thủ thư viện đến buôn bán động cơ. Tác phẩm đầu tay của ông là truyện ngắn L’Aviateur xuất bản vào năm 1926 trên tạp chí văn học Le Navire d’argent.
Sau đó, ông tìm thấy một công việc thực sự, là chuyên chở thư tín cho công ty thương mại hàng không Aéropostale ở Bắc Phi trong 3 năm, với nhiều lần chết hụt. Làm công việc vận chuyển bưu phẩm bằng đường không từ Toulouse đến Darkar, Saint-Exupéry trở thành một trong những phi công tiên phong thực hiện những chuyến bay vận chuyển bưu phẩm quốc tế, thời điểm mà máy bay còn được trang bị rất nghèo nàn còn phi công hầu như phải bay bằng kinh nghiệm và bản năng của chính họ.
Ông yêu thích sự cô độc của hoang mạc và mô tả vẻ đẹp hoang dã của nó trong các tác phẩm Le Petit Prince và La citadelle (1948). Trong vòng 3 năm, Saint-Exupéry viết tiểu thuyết Courrier-Sud (1929), ngợi ca lòng dũng cảm của những phi công đầu tiên, những con người đã bất chấp hiểm nguy trong cuộc đua tranh tốc độ, để chiến thắng các đồng nghiệp đưa thư của họ theo đường tàu hỏa và đường thủy. Một mạch truyện khác trong tác phẩm này mô tả cuộc tình bất thành của tác giả với nữ văn sĩ Louise de Vilmorin. Courrier-Sud được đạo diễn Robert Bresseo dựng thành phim vào năm 1937.
Vào năm 1929, Saint-Exupéry đến Nam Mỹ để điều hành hãng bưu phẩm hàng không Aerolíneas Argentinas, làm công việc chuyên chở thư tín qua dãy Andes. Kinh nghiệm này làm nên cốt truyện của tiểu thuyết thứ hai, Vol de nuit, đã trở thành một bestseller trên bình diện quốc tế, đoạt giải Femina, và được được đưa lên màn ảnh vào năm 1933, với các ngôi sao điện ảnh Clark Gable và Lionel Barrymore. Trong câu chuyện, Rivière, người phụ trách sân bay kiên nghị, từ bỏ tất cả các toan tính về hưu và xem công việc chuyên chở thư tín như là mục đích đời mình. ông nghĩ: “Chúng ta không cần đến sự vĩnh cửu. Điều mà chúng ta cần là không để những hành động và sự việc đột nhiên mất đi ý nghĩa thực sự của chúng. Nhờ đó, thế giới xung quanh chúng ta sẽ mở toang ra từ mọi phía.”
Saint-Exupéry lập gia đình năm 1931 với Consuelo Gomez Castillo, và khởi sự làm phi công thử nghiệm cho Air France và các công ty hàng không khác. Ông viết cho tờ Paris-Soir mô tả sự cố khẩn cấp ở Moscow năm 1936, và sáng tác hàng loạt bài viết về cuộc nội chiến ở Tây Ban Nha. Saint-Exupéry sống cuộc đời phiêu bạt, rày đây mai đó: ông mua một máy bay hiệu Caudron Simoun (F-ANRY) với số tiền còn lại của mình, và trải qua một tai nạn máy bay ở Libya, sau đó mua một máy bay Caudron Simoun khác vào năm 1937 và lại gặp tai nạn chấn thương nghiêm trọng ở Guatemala trong một vụ rớt máy bay.
Năm 1934, sau những khó khăn của công ty, Saint-Exupéry phải chuyển sang làm phóng viên cho báo Paris-Soir. Ông đến Việt Nam năm 1934. Tháng 12 năm 1935, trong khi cố gắng phá kỷ lục thời gian bay từ Paris đến Sài Gòn, chiếc máy bay Caudron Simoun của Saint-Exupéry và người thợ máy rơi xuống một hoang mạc ở Libya. Họ được những người Ả Rập giải cứu và câu chuyện này được nhà văn kể lại trong tác phẩm Terre des Hommes xuất bản năm 1939. Tác phẩm này được đánh giá rất cao và nhận Giải Grand Prix du Roman của Viện Hàn lâm Pháp và Giải National Book Award ở Mỹ. Đạo diễn Jean Renoir (1894-1979) muốn dựng thành phim và thảo luận với tác giả, chủ yếu về các chủ đề văn học mà ông ghi nhận. Vào thời điểm đó Renoir làm việc ở Hollywood nơi người ta dựng phim trong phim trường. Renoir đưa ra ý tưởng dựng phim ngay tại chính các địa điểm được mô tả trong truyện. Điều này sẽ có lợi thế để thành công ở Mỹ, nhưng tiếc thay, không ai muốn sản xuất bộ phim.
Trong giai đoạn đầu của Chiến tranh thế giới thứ hai, Saint-Exupéry vẫn tiếp tục vừa viết văn vừa tiến hành những chuyến bay trinh sát cho Không quân Pháp (Armée de l’Air).
Sau khi nước Pháp bị thua trận trong Thế chiến 2, Saint-Exupéry gia nhập quân đội, thực hiện hàng loạt phi vụ, mặc dù ông bị xem là không đủ khả năng lái máy bay chiến đấu do mắc phải hàng loạt chấn thương trước đây. Tuy vậy, Saint-Exupéry vẫn được phong tặng huân chương Croix de Guerre. Pilote de guerre (1942) mô tả chuyến bay tuyệt vọng của ông trên giới tuyến quân địch, khi nước Pháp đã thực sự bị đánh bại.
Năm 1942, sau khi chính phủ Pháp đầu hàng Đức Quốc xã, nhà văn bay sang Mỹ và sống ở Asharoken trên bờ biển phía Bắc của Long Island và sau đó là Thành phố Québec của Canada.
Năm 1943, ông tái gia nhập không lực Pháp đóng ở Bắc Phi (trong phi đoàn người ta gọi ông một cách thân mật là Saint-Ex hay “thiếu tá Ex”) và xuất bản tác phẩm nổi tiếng nhất, Le Petit Prince (1943), một truyện ngụ ngôn trẻ em dành cho người lớn. Cuốn sách đã được dịch sang 300 ngôn ngữ.
Le Petit Prince được minh họa bởi chính tác giả. Câu chuyện về một phi công phải hạ cánh khẩn cấp trong hoang mạc. Anh gặp một cậu bé, người hóa ra là một hoàng tử từ hành tinh khác đến. Hoàng tử kể về những cuộc phiêu lưu của em trên Trái Đất và về bông hồng quí giá trên hành tinh của em. Em thất vọng khi phát hiện ra hoa hồng là loài bình thường như bao loài khác trên Trái Đất. Một con cáo hoang mạc khuyên em nên yêu thương chính bông hồng của em và hãy tìm kiếm trong đó ý nghĩa của cuộc đời mình. Nhận ra điều ấy, hoàng tử quay trở về hành tinh của em.
Ngày 31 tháng 7 năm 1944, Saint-Exupéry cất cánh từ đường băng hẹp ở Sardinia trong một phi vụ trên vùng trời miền Nam nước Pháp. Và vào cái ngày định mệnh đó, “thiếu tá Ex” đã ra đi mãi mãi, không bao giờ trở về nữa… Trường hợp của ông được xem như là mất tích. Sau này, người ta đoán rằng, máy bay của ông bị bắn rơi trên vùng biển Địa Trung Hải hay có lẽ ông đã gặp phải tai nạn. Saint-Exupéry để lại bản thảo dang dở của tác phẩm La citadelle và một vài ghi chép, được xuất bản sau ngày ông mất.
“Tự do và áp bức là hai mặt của cùng một điều tất yếu, nơi mà tồn tại điều này thì không thể tồn tại điều kia” (trích La citadelle, 1948). Quyển sách phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của Saint-Exupéry đối với chính trị, và những tư tưởng then chốt sau cùng của ông.
Mất tích
Sau thời gian ở Bắc Mỹ, Saint-Exupéry trở về châu Âu chiến đấu cho Chính phủ tự do Pháp trong một phi đội vùng Địa Trung Hải. Ngày 31 tháng 7 năm 1944, ông lái chiếc máy bay kiểu P-38 Lightning mang số hiệu F-5B-1-LO, cất cánh từ một căn cứ trên Đảo Corse với nhiệm vụ thu thập thông tin về quân Đức ở thung lũng sông Rhone. Người ta không bao giờ còn nhìn thấy ông quay về. Một phụ nữ được ghi nhận đã nhìn thấy một chiếc máy bay rơi vào trưa ngày 1 tháng 8 ở gần Vịnh Carqueiranne.
Năm 1998, một người đánh cá được ghi nhận đã tìm thấy chiếc vòng tay bằng bạc của Saint-Exupéry trên biển phía Đông đảo Riou, Nam Marseille. Thoạt đầu người ta nghĩ rằng đây là một trò lừa, nhưng cuối cùng chiếc vòng được kiểm tra và xác nhận thực sự là của nhà văn. Nó được khắc tên vợ của Antoine và mắc vào một mảnh quân phục phi công của Saint-Exupéry. Ngày 7 tháng 4 năm 2004, các nhà nghiên cứu thuộc Cơ quan khảo cổ dưới nước Pháp đã xác nhận mảnh vụn của một chiếc P-38 Lightning được tìm thấy dưới đáy biển ngoài khơi Marseille năm 2000 là thuộc chiếc máy bay mất tích của Saint-Exupéry.
Trong hơn 50 năm kể từ ngày Saint-Exupéry mất tích, nguyên nhân chiếc máy bay bị tai nạn nằm trong vòng nghi vấn. Rất nhiều ý kiến cho rằng chiếc máy bay trinh sát này đã bị máy bay Đức bắn hạ. Tuy nhiên, ghi chép của quân đội Đức không cho thấy bất cứ chiếc máy bay nào bị bắn hạ ở vùng biển Địa Trung Hải vào ngày 31 tháng 7, còn mảnh vụn của chiếc P-38 cũng không hề có dấu vết của một cuộc không chiến. Vì vậy, cũng có thể Saint-Exupéry đã gặp trục trặc kỹ thuật với chiếc máy bay của ông, thậm chí có người (như thợ lặn Luc Vanrell, người tìm thấy mảnh vỡ của chiếc P-38) cho rằng nhà văn đã tự sát. Cần biết thêm rằng Saint-Exupéry có ít kinh nghiệm với hệ thống dưỡng khí của chiếc máy bay và có thể là dưỡng khí đã hết trước khi phi công kịp quay về căn cứ.
Chỉ đến khi tìm thấy những mảnh vỡ của một chiếc máy bay Messerschmitt của Đức ngoài khơi Marseille, người ta mới điều tra về phía nước Đức. Cựu phi công của chiếc Messerschmitt, Horst Rippert, xác nhận đã bắn rơi một chiếc Lightning P-38 ở gần Marseille. Viên phi công nói rằng ông đã “luôn luôn hi vọng chiếc máy bay bị bắn rơi không phải là của Saint-Exupéry”, vì “thời trẻ, chúng tôi đã đọc tất cả các tác phẩm của ông và chúng tôi yêu mến vô cùng những quyển sách đó”. Kết quả đợt điều tra được Luc Vanrell và nhà báo Jacques Pradel tường thuật trong cuốn Saint-Exupéry, l’ultime secret [Saint-Exupéry, bí mật cuối cùng] do Nhà xuất bản Rocher phát hành.
Cậu hoàng con
Dựa theo các bản dịch của Nguyễn Tấn Đại và Vĩnh Lạc,
Diệp Minh Tâm hiệu đính dựa theo nguyên tác Pháp ngữ.
Lời đề từ
Tặng Léon Werth
Tôi xin lỗi các bạn nhỏ vì đã đề tặng cuốn sách này cho một người lớn. Tôi có một lý do nghiêm túc: đối với tôi người lớn này là người bạn tốt nhất trần đời. Tôi còn có một lý do khác: người bạn này có thể hiểu được mọi chuyện, kể cả những câu chuyện dành cho trẻ con. Lý do thứ ba: người ấy sống ở nước Pháp trong đói rét. Người ấy rất cần được an ủi.
Còn nếu những lý do trên vẫn chưa làm các em thông cảm, thôi thì tôi đề tặng người ấy thuở còn bé vậy. Người lớn ai mà chẳng có một thời ấu thơ (vậy mà chả mấy ai nhớ được).
Thế thì tôi sửa lại như thế này nhé:
Tặng Léon Werth
Thuở ông ta còn là bé con
1
Hồi lên sáu tuổi, có lần tôi thấy một bức tranh rất ấn tượng trong một cuốn sách viết về rừng thẳm, có tựa là “Những chuyện có thật”. Sách vẽ một con trăn đang nuốt chửng một con mãnh thú. Tôi vẽ lại dưới đây bức tranh đó.
Sách viết rằng: “Những con trăn này nuốt chửng lấy con mồi mà chẳng cần nhai. Sau đó chúng nằm ườn ra ngủ suốt sáu tháng trời để tiêu hóa cho hết mồi.”
Từ đó tôi hay tưởng tượng về những chuyến thám hiểm trong rừng sâu, và cuối cùng, với bút chì màu, tôi vẽ được một bức tranh cho chính mình. Bức tranh Số 1. Nó như thế này:
Tôi đem khoe kiệt tác phẩm của mình cho người lớn xem và hỏi họ có sợ không.
Vậy mà họ bảo: “Một cái mũ thì có gì đáng sợ!”
Tôi nào có vẽ cái mũ. Đó là một con trăn đang ăn thịt một con voi đấy chứ. Đành phải vẽ cả bên trong bụng con trăn cho người lớn hiểu. Họ lúc nào cũng cần phải được giải thích. Và rồi Bức tranh Số 2 ra đời:
Người lớn lại khuyên tôi quên đi những con trăn bụng đóng hay bụng mở, mà nên tập trung vào học địa lý, lịch sử, số học và văn phạm. Chính vì thế mà tôi từ bỏ sự nghiệp họa sĩ rực rỡ từ dạo ấy, khi chỉ vừa sáu tuổi. Bức tranh Số 1 rồi Bức tranh Số 2 lần lượt thất bại khiến cho tôi nản lòng. Người lớn có bao giờ tự mình hiểu được chuyện gì đâu, và thật là mệt mỏi cho trẻ con lúc nào cũng cứ phải giải thích cho họ…
Lớn lên tôi phải chọn một nghề khác và học làm phi công. Tôi bay gần như cùng trời cuối đất. Và quả thật là môn địa lý lúc bấy giờ phát huy tác dụng. Chỉ cần nhìn loáng một cái tôi nhận ra ngay được nước Trung Hoa hay là vùng Arizona. Điều đó thật có ích, nếu người ta lỡ lạc hướng bay vào ban đêm.
Cứ như thế tôi lớn lên, gặp vô số những người lớn nghiêm túc. Tôi nhiều lần sống cùng với họ. Tôi từng nhìn họ rất gần. Điều đó vẫn không làm tôi nghĩ khác đi gì mấy.
Mỗi lần gặp ai có vẻ sáng láng một chút, tôi lại thử đưa cho họ xem Bức tranh Số 1 mà tôi luôn mang theo bên người. Tôi muốn biết phải chăng họ thật sự thông hiểu. Nhưng ai cũng phán: “Đây là cái mũ.” Thôi thì tôi khỏi bàn đến những con trăn khổng lồ, khỏi bàn cánh rừng hoang sơ, và khỏi bàn cả sao trời. Tôi hạ mình xuống ngang tầm của họ. Tôi cùng họ kháo chuyện chơi bài, chuyện đánh gôn, chuyện chính trị, chuyện cravat. Và người lớn ấy thật hài lòng vì đã gặp một con người lễ độ đến vậy…
2
Tôi sống cô độc như thế, không có ai thật sự đáng nói chuyện, cho đến khi xảy ra một tai nạn trên hoang mạc Sahara, cách đây sáu năm. Có gì đó bị vỡ trong động cơ. Và vì bên cạnh chẳng có ai, thợ máy không, hành khách cũng không, tôi đành tự mình xoay sở với công việc sửa chữa nhọc nhằn này. Với tôi đó là chuyện sống còn. Tôi chỉ còn đủ nước uống cho tám ngày.
Đêm đầu tiên tôi thiếp đi trên cát, giữa hoang mạc hoang vu không một bóng người. Tôi còn cô độc hơn cả một kẻ đắm tàu lênh đênh giữa đại dương mênh mông. Thế nên các bạn thử tưởng tượng xem tôi ngạc nhiên đến nhường nào, khi trời vừa hửng sáng, có một giọng nói lạ kì đánh thức tôi dậy. Có ai đó gọi tôi:
– Chú ơi! Làm ơn vẽ cho cháu một con cừu!
– Hả?
– Nhờ chú vẽ cho cháu một con cừu…
Tôi giật bắn người dậy như bị sét đánh. Tôi dụi mắt rồi nhìn lại. Trước mặt là một cậu bé dáng vẻ rất lạ thường đang nhìn tôi chăm chú. Đây là bức chân dung đẹp nhất mà sau này tôi vẽ lại được về cậu. Nói thế nhưng bức vẽ của tôi so với cậu ngoài đời thì hãy còn thua xa lắm. Tuyệt nhiên đó không phải do lỗi của tôi. Có ai khuyến khích tôi học vẽ đâu, và từ tuổi lên sáu tôi chỉ vẽ được những con trăn bụng đóng và bụng mở đấy thôi.
Tôi tròn mắt sững sờ nhìn cậu bé mới xuất hiện. Đừng quên rằng tôi đang ở cách mọi chỗ có người hàng ngàn dặm. Thế mà anh bạn nhỏ của tôi chẳng có vẻ gì là lạc đường hay mệt mỏi, không lả người vì đói khát, cũng chẳng hề tỏ ra sợ sệt. Trông cậu không giống một đứa trẻ đi lạc cả ngàn dặm giữa hoang mạc mênh mông.
Tới khi mở được miệng, tôi hỏi cậu:
– Nhưng mà… cháu làm gì ở đây?
Thế là cậu lặp lại câu nói lúc nãy, thật nhẹ nhàng, như là một điều rất nghiêm túc:
– Chú làm ơn… vẽ cho cháu một con cừu…
Khi quá đỗi kinh ngạc, ta không còn biết từ chối làm sao. Chuyện càng khó tin hơn nữa khi giữa chốn hoang vu chết người như thế tôi lại lôi được từ trong túi ra một tờ giấy và một cây bút vẽ. Đến đây tôi mới sực nhớ ra rằng mình chỉ học địa lý, lịch sử, làm tính và ngữ pháp, nên bảo anh bạn nhỏ (với thái độ hơi cáu bẳn) rằng tôi không biết vẽ. Cậu bé từ tốn nói:
– Không sao cả. Xin vẽ cho cháu một con cừu.
Vì chưa bao giờ vẽ cừu nên tôi vẽ lại cho cậu một trong hai bức vẽ của tôi. Bức con trăn bụng đóng. Và tôi sửng sốt khi nghe cậu trả lời:
– Không! Không phải! Cháu không muốn một con voi bị trăn nuốt trong bụng. Con trăn rất nguy hiểm, còn con voi thì quá kềnh càng. Ở chỗ cháu rất nhỏ. Cháu muốn có một con cừu. Xin vẽ cho cháu một con cừu.
Tôi đành vẽ theo ý cậu.
Cậu bé chăm chú quan sát, rồi nói:
– Không được! Con này bị bệnh rồi. Chú vẽ con khác đi.
Tôi lại vẽ.
Cậu bé mỉm cười, vẻ rất độ lượng:
– Chú coi nè… Đó không phải là con cừu. Nó là con cừu đực mất rồi. Nó có sừng…
Tôi lại vẽ lần nữa. Cậu bé vẫn một mực không chịu:
– Con này già quá. muốn một con cừu sống được thật lâu.
Bấy giờ tôi hết kiên nhẫn, vì sốt ruột muốn bắt đầu tháo cái máy, tôi vẽ nguệch ngoạc bức vẽ này đây.
Và tôi nói bừa:
– Đây là cái thùng. Con cừu cháu muốn nó ở trong đó.
Nhưng tôi hết sức ngạc nhiên khi thấy mặt vị quan tòa nhỏ của tôi rạng rỡ hẳn lên:
– Đây đúng là cái cháu muốn. Chú nghĩ có tốn nhiều cỏ cho con cừu này lắm không?
– Sao vậy?
– Vì ở chỗ cháu rất nhỏ…
– Chắc chắn sẽ đủ mà. Chú chỉ cho cháu con cừu nhỏ xíu.
Cậu nghiêng đầu ngắm nghía bức tranh:
– Đâu có nhỏ tới vậy… Này! Nó ngủ rồi kìa…
Tôi làm quen với cậu hoàng con như thế đó.
3
Phải mất khá lâu sau tôi mới đoán ra được cậu hoàng con đến từ đâu. Cậu hỏi tôi hàng lô chuyện nhưng chẳng trả lời tôi lấy một câu. Chỉ nhờ vào những câu nói tình cờ mà tôi dần dần khám phá ra thế giới bí ẩn của cậu. Khi lần đầu tiên trông thấy chiếc máy bay của tôi (tôi không vẽ ra vì nó quá khó), cậu liền hỏi:
– Vật này là cái gì vậy?
– Không phải vật. Nó bay được. Đó là máy bay. Máy bay của chú đó.
Và tôi tự hào cho cậu biết rằng mình bay lượn trên không trung.
– Sao? Chú cũng rớt từ trên trời xuống hả?
– Ừ, – tôi khiêm tốn đáp.
– A ha! Mắc cười quá!…
Và cậu hoàng con phá ra cười khiến tôi nổi cáu. Tôi muốn người khác xem chuyện xui xẻo của tôi là việc nghiêm túc. Rồi cậu bé nói tiếp:
– Tức là chú cũng từ trên trời xuống. Vậy chú ở hành tinh nào?
Ngay lập tức tôi lờ mờ hiểu ra sự xuất hiện đầy bí ẩn của cậu bé, bèn hỏi:
– Vậy cháu từ hành tinh khác tới hả?
Nhưng cậu bé không trả lời tôi. Cậu vẫn không rời mắt khỏi chiếc máy bay và khẽ lắc đầu:
– Cũng phải thôi, cưỡi nó thì chú đâu có thể từ rất xa tới được…
Rồi cậu lại mơ màng đắm mình trong im lặng. Một lúc sau, lấy con cừu tôi vẽ ra khỏi túi, cậu trầm ngâm ngắm nghía con vật thân yêu của mình.
Các bạn thử tưởng tượng xem “những hành tinh khác” huyền bí kia kích thích trí tò mò của tôi đến nhường nào. Tôi quyết định truy hỏi cho ra ngọn nguồn:
– Này bạn trẻ à, cháu từ đâu tới vậy? “Ở chỗ cháu” là nơi đâu? Cháu muốn đem con cừu này đi đâu?
Sau một lúc suy tư cậu trả lời tôi:
– Kể ra cũng tiện, với cái thùng chú cho cháu, vì vào ban đêm nó sẽ có một mái nhà ấm áp.
– Đúng đó. Và nếu cháu ngoan, chú sẽ cho cháu thêm một sợi dây để ban ngày cột nó lại. Thêm một cái cọc nữa.
Lời đề nghị này dường như làm cậu hoàng con phật lòng:
– Cột nó lại sao? Ý tưởng nghe kỳ quá!
– Nhưng nếu cháu không cột nó lại, nó đi lang thang rồi sẽ lạc mất.
Cậu bạn nhỏ của tôi lại bật cười giòn giã:
– Nhưng chú muốn nó đi tới tận đâu?
– Đâu chẳng được! Cứ đi thẳng phía trước.
Tức thì cậu hoàng con khẳng định chắc chắn:
– Không sao đâu, ở chỗ cháu rất nhỏ.
Rồi lại thêm một chút trầm tư, cậu lẩm bẩm:
– Cứ đi thẳng phía trước thì người ta chẳng thể đi xa.
4
Vậy đấy, tôi biết được một điều nữa thật quan trọng: hành tinh quê hương của cậu hoàng con chỉ vừa lớn hơn một ngôi nhà.
Điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên lắm. Tôi thừa biết, ngoài những hành tinh lớn mà người ta đặt tên như Trái Đất, Sao Thổ, Sao Hoả, Sao Kim, còn có hàng trăm hành tinh khác đôi khi nhỏ đến độ phải quan sát thật kỹ bằng kính thiên văn mới có thể thấy được. Khi một nhà thiên văn phát hiện ra một hành tinh nào đó, ông ta sẽ đặt tên nó bằng một con số. Ví dụ như “tiểu hành tinh 3251”.
Tôi có những lý do nghiêm túc để tin chắc rằng quê hương của cậu hoàng con chính là tiểu hành tinh B612. Tiểu hành tinh này được một nhà thiên văn Thổ Nhĩ Kì phát hiện ra vào năm 1909.
Ông ấy báo cáo phát hiện của mình trong một buổi trình bày trọng thể ở Hội nghị Thiên văn học Quốc tế. Tiếc thay chẳng một ai tin lời ông ấy, chỉ vì bộ y phục ông mặc trên người. Người lớn là thế đấy.
Dù sao vẫn còn may mắn cho tiếng tăm của hành tinh B612 này, vì sau đó một nhà độc tài Thổ buộc dân chúng ăn vận theo kiểu Âu Châu, nếu không sẽ bị khép tội chết. Năm 1920, nhà thiên văn kia trong một bộ cánh rất lịch thiệp trình bày lại phát kiến của mình. Lần này thì tất cả đều tin ông.
Tôi kể lể dài dòng về tiểu hành tinh B612 và khẳng định với các bạn con số đó, tất cả chỉ vì người lớn cả. Người lớn rất thích những con số. Khi bạn kể cho họ nghe về một người bạn mới quen, họ sẽ chẳng bao giờ hỏi bạn về cái cốt yếu. Họ chẳng bao giờ hỏi bạn: “Anh ấy nói năng thế nào? Anh ấy thích chơi môn gì? Anh ấy thích sưu tập bươm bướm không?” Họ chỉ hỏi: “Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi? Có mấy anh em? Nặng bao nhiêu ký? Cha anh ấy kiếm được bao nhiêu tiền?” Chỉ như thế họ mới hình dung ra được. Còn lỡ mà bạn kể với người lớn rằng: “Tôi thấy có một ngôi nhà rất đẹp, xây toàn gạch màu hồng, có những chậu hoa trên bệ cửa sổ và bầy bồ câu xinh xắn trên mái nhà…” thì đừng mong gì họ mường tượng ra ngôi nhà đó. Cần phải nói: “Tôi vừa thấy một ngôi nhà đáng giá một trăm ngàn quan.” Họ sẽ thốt lên ngay: “Một ngôi nhà tuyệt đẹp!”
Do đó, nếu bạn nói với người lớn: “Bằng chứng cho thấy cậu hoàng con có thật là cậu ấy rất dễ thương, cậu ấy cười với tôi, và cậu ấy muốn có một con cừu. Nếu có người mong ước một con cừu thì đó là bằng chứng cho thấy người ấy có thật”, họ sẽ nhún vai và xem bạn như là trẻ con. Còn ngược lại, thử nói: “Cậu ấy tới từ tiểu hành tinh B612” xem, họ sẽ gật gù tin ngay và bạn sẽ yên thân mà thoát khỏi những câu hỏi của họ. Người lớn là thế đấy. Cũng đừng trách móc gì. Trẻ con cần phải biết thông cảm cho người lớn.
Lẽ dĩ nhiên, chúng ta là người am hiểu cuộc đời, cho nên những con số thật đáng buồn cười! Tôi những muốn bắt đầu câu chuyện này giống như trong cổ tích. Tôi những muốn kể rằng: “Ngày xửa ngày xưa, có một cậu hoàng con sống trên một tiểu hành tinh chỉ vừa lớn hơn thân người cậu, và cậu mong ước có một người bạn…”
Với những ai am hiểu cuộc đời thì họ dễ tin là có một nơi như thế hơn chứ.
Bởi vì tôi không muốn người ta đọc sách của mình một cách hời hợt. Tôi lấy làm buồn phiền biết bao nhiêu khi kể lại những kỷ niệm này. Đã sáu năm rồi kể từ ngày cậu bạn nhỏ của tôi ra đi cùng với con cừu thân yêu. Tôi muốn viết lại ở đây, để không cho phép mình quên đi. Thật là buồn nếu ta quên một người bạn! Đâu phải ai cũng có được một người bạn. Và tôi có thể trở nên giống người lớn lắm chứ, chỉ toàn nghĩ đến những con số. Chính vì thế, tôi lại tìm mua màu và bút vẽ. Ở độ tuổi tôi bây giờ, cầm bút vẽ đúng là việc thật khó khăn, nhất là khi tôi chỉ tập tành từ độ lên sáu vẽ ra con trăn bụng đóng và con trăn bụng mở. Dĩ nhiên tôi sẽ cố hết sức để vẽ thật giống. Còn có giống thật hay không thì tôi chưa chắc. Từ bức vẽ này tới bức vẽ khác, chẳng bức nào giống bức nào. Tôi lại hơi nhầm về kích cỡ. Lúc thì cậu hoàng con quá to. Lúc thì cậu lại quá nhỏ. Tôi lẫn lộn cả màu sắc trang phục của cậu. Vẽ đi vẽ lại như thế này rồi như thế kia, cả đẹp lẫn xấu. Và cuối cùng thì tôi quên mất vài chi tiết quan trọng hơn.
Thật ra cần phải thông cảm cho tôi. Cậu bạn nhỏ của tôi có bao giờ kể gì về mình đâu. Có thể cậu cho rằng tôi cũng giống cậu. Nhưng thật không may, tôi đâu có biết ngắm nghía những con cừu bên trong những cái thùng. Hình như tôi bắt đầu trở nên giống người lớn. Có lẽ tôi đã già đi.
5
Dần theo mỗi ngày mà tôi khám phá thêm đôi chút về hành tinh của cậu hoàng con, về sự ra đi, về cuộc hành trình của cậu. Cũng chỉ toàn nhờ vào những câu chuyện tình cờ. Như vào ngày thứ ba, tôi biết đến mối hiểm họa của những cây bao báp.
Vẫn là chuyện con cừu khi cậu hoàng con đột nhiên hỏi tôi về một việc có vẻ như đã băn khoăn từ lâu:
– Có đúng là cừu ăn được những bụi cây không?
– Đúng.
– À! Vậy thì tốt rồi!
Tôi còn chưa hiểu nếu cừu ăn được những bụi cây liệu có ích lợi gì, thì cậu nói thêm:
– Có nghĩa là chúng cũng ăn được cây bao báp chứ?
Tôi phải cố giải thích cho cậu hoàng con biết rằng bao báp không phải là bụi cây mà chúng cao như tòa giáo đường, cao đến độ có kéo theo cả đàn voi cũng chưa hẳn trèo lên được tới ngọn cây.
Ý nghĩ về đàn voi làm cho cậu bé bật cười:
– Vậy là mình phải xếp chồng con này trên lưng con kia, ha!…
Nhưng rồi cậu có một nhận xét khôn ngoan:
– Cây bao báp phải bắt đầu nhỏ rồi mới cao lên phải không?
Tôi trả lời:
– Đúng vậy. Nhưng tại sao cháu lại muốn cừu ăn đi những cây bao báp non?
Cậu nói: “Thì thế đấy!”, cứ như là chuyện hiển nhiên vậy. Và tôi phải nghĩ nát óc mới có thể tự hiểu ra được vấn đề.
Quả thật, hành tinh của cậu hoàng con, cũng như bao hành tinh khác, luôn có những giống cây tốt và những giống cây xấu. Do đó cũng có cả những hạt mầm tốt lẫn những hạt mầm xấu. Phiền một nỗi, ta không thể phân biệt các hạt mầm. Chúng bí mật ngủ yên trong lòng đất cho đến ngày một trong số chúng trở mình thức dậy. Tách mình ra khỏi lớp vỏ cứng, mầm non e lệ vươn lên trong nắng, mảnh mai và yếu đuối. Nếu đó là mầm củ cải hay mầm hoa hồng, hẳn nhiên ta sẽ để cho chúng tiếp tục lớn lên. Nhưng lỡ là giống cây xấu, ta buộc phải nhổ bỏ càng sớm càng tốt, ngay khi vừa nhận ra chúng. Điều đáng nói là có những hạt mầm rất đáng sợ trên hành tinh của cậu hoàng con, đó là hạt bao báp. Chúng đã xâm nhập khắp mảnh đất đó. Mà với cây bao báp, chỉ cần chậm trễ một chút là sẽ không bao giờ có thể diệt trừ được nữa. Nó che phủ cả hành tinh. Nó cắm rễ sâu vào lòng đất. Và nếu hành tinh quá nhỏ, và nếu bọn bao báp thật nhiều, chúng sẽ làm nó vỡ tan tành.
Sau đó, cậu hoàng con nói với tôi:
– Vấn đề là phải có kỷ luật. Mỗi sáng sau khi rửa mặt xong đều phải bắt tay vào dọn dẹp kỹ lưỡng. Cần phải chịu khó thường xuyên tìm và nhổ bỏ các cây bao báp ngay khi phát hiện ra chúng trong đám hoa hồng, vốn rất giống nhau khi còn nhỏ. Đó là một việc nhàm chán, nhưng rất dễ dàng.
Có lần cậu bảo tôi cố vẽ một bức tranh thật đẹp để làm cho bọn trẻ chỗ tôi phải nhớ.
Cậu nói:
– Đến lúc chúng đi xa, điều này sẽ giúp chúng suy nghĩ. Đôi khi tạm gác công việc lại vẫn chẳng hề gì. Nhưng với những cây bao báp thì đó luôn là một tai họa. Cháu biết một hành tinh, ở đó có một anh chàng lười. Anh ta đã bỏ quên ba cây con…
Theo mô tả của cậu hoàng con, tôi vẽ được bức tranh về hành tinh đó. Tôi chẳng hề thích lên giọng đạo đức. Nhưng còn ít người biết đến mối hiểm họa bao báp, và những nguy cơ mà anh chàng trên tiểu hành tinh nọ gặp phải thật đáng quan tâm đến độ tôi cho phép mình làm một việc ngoại lệ với thói quen. Tôi bảo: “Này các em! Hãy coi chừng những cây bao báp!” Chính vì muốn nhắc nhở bạn bè về mối hiểm họa mà bấy lâu nay họ cũng như tôi không hề để ý tới, nên tôi miệt mài vẽ bức tranh này. Bài học tôi muốn đưa ra đáng cho tôi bỏ công như thế.
Có thể các bạn sẽ tự hỏi: Tại sao trong cuốn sách này không có một bức tranh nào khác đầy ấn tượng như bức vẽ những cây bao báp? Câu trả lời rất đơn giản: tôi đã thử nhiều lần nhưng không được. Chắc là khi vẽ những cây bao báp, tôi có được cảm xúc mạnh mẽ trước một sự việc nguy cấp.
6
A! Cậu hoàng con, dần dần chú hiểu được cuộc sống trầm tư của cháu. Từ lâu cháu chỉ có một thú tiêu khiển duy nhất là ngắm cảnh êm đềm những lúc mặt trời lặn. Chú biết được điều mới mẻ này khi buổi sáng ngày thứ tư cháu gọi chú:
– Cháu rất thích cảnh mặt trời lặn. Mình đi coi nghen chú…
– Nhưng phải đợi đã…
– Đợi gì nữa?
– Đợi tới lúc mặt trời lặn xuống.
Thoạt tiên cháu rất ngạc nhiên, nhưng rồi cháu tự cười mình. Và cháu nói:
– Cháu vẫn cứ tưởng đang ở chỗ cháu.
Ra thế đấy. Ai cũng biết rằng nếu nước Mỹ đang là giữa trưa thì mặt trời đang lặn ở nước Pháp. Chỉ cần có thể bay qua nước Pháp trong vòng một phút đồng hồ là ngắm mặt trời lặn được rồi. Không may là nước Pháp ở xa quá. Còn trên hành tinh nhỏ xíu của cháu, chỉ cần nhấc chiếc ghế lên vài bước là đủ. Thế nên cháu ngắm được hoàng hôn mỗi khi cháu muốn…
– Có ngày, cháu ngắm mặt trời lặn bốn mươi ba lần.
Một lát sau cháu nói thêm:
– Chú biết không… khi buồn tênh, người ta thường thích cảnh mặt trời lặn…
– Thế thì, cái ngày bốn mươi ba lần đó, hẳn là cháu buồn lắm hở?
Nhưng cậu hoàng con không trả lời.
7
Ngày thứ năm, vẫn nhờ vào con cừu, tôi khám phá được bí mật về cuộc sống của cậu hoàng con. Cậu đột ngột hỏi tôi, không dài dòng dẫn dắt, như đã chiêm nghiệm từ rất lâu:
– Nếu cừu ăn được những bụi cây, nó cũng sẽ ăn luôn những bông hoa chứ?
– Nó ăn hết những gì nó gặp.
– Ngay cả những bông hoa có nhiều gai hở?
– Ừ, cả hoa cả gai.
– Vậy thì những cái gai đó để làm gì?
Tôi không biết. Tôi đang cố tháo một con ốc xiết quá chặt trong cỗ máy. Tôi rất lo vì lần hư hỏng này dường như rất nặng, mà nước uống thì cạn dần từng ngày một.
– Gai dùng để làm gì?
Cậu hoàng con không bao giờ bỏ qua bất cứ câu hỏi nào, một khi đã đặt ra. Đang cáu tiết với con ốc nên tôi trả lời bừa:
– Gai hả? Chẳng để làm gì cả, đó là thứ đáng ghét nhất của bông hoa!
– Ơ!
Sau một lúc im lặng, cậu bắt đầu đổ quạu và to tiếng với tôi:
– Cháu không tin chú. Những bông hoa rất yếu đuối. Chúng ngây thơ. Chúng tự trấn an bằng mọi cách. Chúng nghĩ rằng mình trở nên đáng sợ khi có gai…
Tôi không nói gì. Lúc đó tôi chỉ nghĩ: “Nếu con ốc này mà còn cứng đầu, mình sẽ nện cho nó một búa.”
Cậu hoàng con lại cắt ngang dòng suy nghĩ của tôi:
– Còn chú, chú nghĩ rằng những bông hoa—
– Thôi! Thôi! Chú không nghĩ gì hết. Chú trả lời bừa vậy đó. Phần chú, chú đang tất bật với những việc nghiêm túc!
Cậu bé nhìn tôi kinh ngạc:
– Những việc nghiêm túc!
Cậu vẫn nhìn tôi, cái búa trong tay, các ngón tay dính đầy dầu nhớt đang loay hoay với một đồ vật xấu xí:
– Chú nói giống y như mấy người lớn!
Câu nói đó khiến cho tôi hơi xấu hổ. Nhưng cậu vẫn muốn nói thêm:
– Chú nhầm hết… Chú lẫn lộn hết rồi!
Cậu bị kích động thực sự. Cậu vò cho mái tóc vàng óng rối bù lên trong gió:
– Cháu biết một hành tinh có một ông mặt đỏ. Ông ta chưa bao giờ thưởng thức hương thơm của một bông hoa. Ông ta chưa bao giờ ngắm một ngôi sao. Ông ta chưa bao giờ yêu thương ai cả. Ông ta chưa hề làm một việc gì khác hơn là ngồi tính toán. Suốt ngày ông ta chỉ lặp đi lặp lại như chú: “Ta là người nghiêm túc! Ta là người nghiêm túc!”, và điều đó làm cho ông ta kiêu hãnh. Nhưng đó không phải là một con người, mà là một cây nấm!
– Một cái gì?
– Một cây nấm!
Cậu hoàng con tức giận đến tím mặt.
– Hoa có gai từ hàng triệu năm nay. Cừu vẫn ăn hoa từ hàng triệu năm nay. Chẳng phải là nghiêm túc khi tìm hiểu do đâu hoa chịu khó tạo ra gai để rồi không dùng làm gì được hay sao? Cuộc chiến giữa cừu và hoa chẳng đáng quan tâm hay sao? Chuyện đó chẳng phải nghiêm túc hơn, hệ trọng hơn những con tính của ông béo mặt đỏ kia sao? Và nếu như cháu, chính cháu biết rằng có một bông hoa duy nhất trên đời, không có ở đâu khác ngoài hành tinh của cháu, và rằng một buổi sáng nào đó một con cừu nhỏ bé có thể đớp gọn mà không cần biết đến hậu quả, đó chẳng phải là chuyện hệ trọng hay sao?
Mặt đỏ phừng, cậu tiếp tục:
– Nếu ai đó yêu thương một bông hoa chỉ có duy nhất giữa hàng triệu những vì sao, chỉ cần ngước mắt ngắm nhìn nó thì cũng đủ cảm thấy hạnh phúc rồi. Anh ta sẽ tự bảo: “Bông hoa của mình đang ở đâu đó trên kia…” Nhưng, nếu con cừu ăn mất bông hoa, đối với anh ta có nghĩa là bỗng nhiên cả bầu trời sao vụt tắt. Đó chẳng phải là chuyện hệ trọng hay sao?
Cậu nghẹn ngào không nói gì thêm được nữa. Cậu bật khóc nức nở. Màn đêm đã phủ xuống. Tôi buông hết đồ nghề. Tôi tự trách mình thậm tệ về chuyện cái búa, về chuyện đinh ốc, về cơn khát và về nỗi sợ chết. Còn có đó, trên một vì sao, một hành tinh, hành tinh của chính tôi, Trái Đất của tôi, một cậu hoàng con đang cần được an ủi! Tôi ôm cậu vào lòng. Tôi ru cậu ngủ.
Tôi thì thầm với cậu: “Bông hoa mà cháu yêu thương không bị nguy hại gì đâu… Chú sẽ vẽ một cái rọ mõm cho con cừu của cháu này… Chú sẽ vẽ một bộ giáp bảo vệ cho bông hoa của cháu này… Chú sẽ…” Tôi không biết nói thêm gì nữa. Tôi thấy mình rất vụng về. Tôi không biết làm sao để gần được cậu, để san sẻ được với cậu… Thật lạ kỳ những giọt nước mắt!
8
Tôi nhanh chóng hiểu thêm nhiều điều về bông hoa ấy. Trên hành tinh của cậu hoàng con luôn có những bông hoa rất đơn giản, chỉ một vòng cánh, khép nép mọc chẳng quấy rầy ai. Lúc sáng sớm chúng nở ra giữa đám cỏ xanh rồi đêm về lụi tàn đi. Còn bông hoa kia, một ngày nọ bỗng nảy ra từ một hạt mầm không biết từ đâu đến, và cậu hoàng con đã cẩn trọng chú ý ngay từ đầu vì trông nó khác hẳn các loại cây đã có. Có thể đó là một thứ bao báp mới.
Thế nhưng, chẳng bao lâu sau bụi cây ngừng lớn và chuẩn bị ra hoa. Cậu hoàng con nghĩ rằng, với chiếc nụ thật to, nó sẽ nở ra rất rực rỡ, còn bông hoa thì vẫn không ngừng tô điểm thêm nhan sắc bên trong căn phòng xanh khép kín của mình. Nó lựa thật kỹ từng nước màu. Nó chậm rãi khoác từng vạt áo, làm đầy đặn thêm từng cánh hoa. Nó không muốn nở ra nhăn nhúm như đám hoa mào gà. Nó chỉ muốn xuất hiện trong ánh hào quang rực rỡ của một sắc đẹp đầy đặn. Quả là một bông hoa đỏm dáng! Cuộc trang điểm bí ảo đó kéo dài hết ngày này qua ngày nọ.
Cho đến một buổi sáng, ngay khi mặt trời mọc, nàng hiện ra.
Và nàng, vốn đã công phu đến như thế, bây giờ vừa ngáp vừa nói:
– Ôi! Em chỉ vừa thức dậy… Em xin lỗi anh… Tóc tai em còn rũ rượi thế này…
Trong khi đó, cậu hoàng con không giấu được vẻ ngưỡng mộ:
– Nàng thật là đẹp!
Hoa trả lời một cách nhẹ nhàng:
– Thật vậy sao? Em sinh ra cùng với mặt trời đó…
Cậu hoàng con biết ngay cô nàng không lấy gì làm khiêm tốn lắm, nhưng nàng thật là dễ thương!
Nàng nói thêm ngay sau đó:
– Đã đến giờ điểm tâm, có phải anh không…, xin anh nghĩ chút đến em…
Thế là, cậu hoàng con lúng túng chạy đi tìm chiếc bình tưới, múc đầy nước để tưới cho bông hoa.
Cứ như thế, bông hoa làm tình làm tội cậu hoàng con bằng tính kiêu kì đỏng đảnh của mình. Chẳng hạn một hôm, cô nói với cậu hoàng con về bốn cái gai của mình:
– Chúng có thể tới đây, bọn hổ ấy, với móng vuốt của chúng.
– Trên tinh cầu của anh không có hổ – cậu hoàng con nhận xét. – Vả lại, hổ đâu có ăn cỏ.
Bông hoa nói nhẹ nhàng:
– Em đâu phải là cỏ…
– Xin lỗi em…
– Em chẳng sợ gì hổ, nhưng em rất ghét gió máy. Anh có một tấm chắn gió nào không?
Cậu hoàng con nhận xét: “Ghét gió máy… đối với một cây nhỏ thế là không hay. Cô nàng này thật phức tạp…”
– Chiều tối anh hãy đặt em trong bầu kính nhé! Chỗ anh rét quá. Thật là khó ở. Chứ ở chỗ em hồi đó…
Nhưng cô nàng im bặt. Cô đến đây lúc hãy còn là hạt. Cô chẳng thể hiểu được gì về các thế giới khác. Ngượng vì trót để lộ là mình bốc phét một cách ngây ngô quá như thế, cô húng hoáng ho hai ba lượt để đánh trống lảng:
– Cái chắn gió, anh có không?…
– Anh đã định đi lấy thì em lại nói chuyện!
Thế là cô nàng cố ho mạnh hơn nữa để bắt buộc cậu phải nhận lỗi.
Vậy mà cậu hoàng con vẫn đối xử với cô rất tốt do tình thương cậu dành cho cô. Cậu nghĩ ngợi nghiêm túc về những lời nói vớ vẩn của nàng, và trở nên bứt rứt.
Một hôm cậu em tâm sự với tôi:
– Đáng lẽ cháu không nên nghe, đừng bao giờ nghe loài hoa. Chỉ nên ngắm chúng và thưởng thức mùi hương của chúng thôi. Bông hoa của cháu làm cho cả hành tinh của cháu thơm ngát, nhưng cháu đã không biết thưởng thức điều đó. Chuyện những cái móng vuốt – mà cháu từng lấy làm khó chịu – lẽ ra đã có thể làm cháu mủi lòng, nhưng cháu lại bực bội…
Cậu tiếp tục tâm sự:
– Cháu đã không thấu hiểu gì cả! Đáng lẽ cháu phải xét đoán nàng theo hành động chứ không phải qua lời nói. Đáng lẽ cháu không bao giờ ra đi. Lẽ ra cháu phải thấy được nét dịu dàng bên trong những trò kiêu kì ngây ngô đó. Những bông hoa thật là mâu thuẫn! Nhưng bấy giờ cháu còn quá trẻ nên không yêu thương nàng cho đúng mực.
9
Tôi nghĩ rằng, để trốn chạy, cậu bám theo một đàn chim di trú. Buổi sáng hôm khởi hành, cậu dọn dẹp lại hành tinh thật gọn gàng. Cậu cẩn thận nạo muội khói trong lòng những ngọn núi lửa đang phun. Cậu có hai núi lửa như thế. Chúng rất tiện dùng để hâm nóng thức ăn sáng. Cậu còn có một ngọn núi lửa đã tắt. Nhưng, cậu thường nói: “Ai mà biết được!” Do đó cậu nạo muội khói luôn cả ngọn núi lửa này. Khi được nạo muội khói sạch sẽ, núi lửa sẽ cháy nhẹ nhàng và đều đặn, không phún trào. Phún trào núi lửa thường rừng rực như lửa cháy trong lò sưởi.
Dĩ nhiên là trên Trái Đất, chúng ta quá nhỏ bé nên không thể nạo muội khói núi lửa. Chính vì vậy mà chúng gây ra cho ta bao chuyện phiền toái.
Cậu hoàng con còn nhổ cả những mầm bao báp mới mọc, trong lòng đầy suy tư. Cậu nghĩ hẳn là sẽ không bao giờ quay về nữa. Nhưng tất cả những việc quen thuộc sáng hôm ấy dường như đều rất nhẹ nhàng. Rồi đến khi tưới nước lần cuối cho bông hoa, chuẩn bị đặt lồng kính cho nó, cậu cảm thấy muốn khóc.
Cậu nói với hoa:
– Vĩnh biệt!
Nhưng nàng không đáp.
Cậu nhắc lại:
– Vĩnh biệt!
Hoa ho lên. Nhưng không phải vì viêm họng. Sau cùng cô nói:
– Em khờ dại lắm! Anh thứ lỗi cho em. Hãy cố gắng mà sống hạnh phúc.
Cậu hoàng con ngạc nhiên vì không thấy nàng trách móc. Cậu đứng sững, tay vẫn cầm cái bầu kính. Cậu không hiểu được vẻ dịu dàng bình tĩnh ấy của nàng.
Hoa nói với cậu:
– Vâng, em thích anh. Anh không biết gì cả, bởi vì anh chỉ thấy lỗi lầm của em. Điều ấy không quan trọng. Nhưng anh, anh cũng khờ dại như em. Hãy cố gắng mà sống hạnh phúc… Anh bỏ cái bầu kính đó xuống đi. Em không cần đâu…
– Thế ngọn gió…
– Em không hay bị cảm nhiều thế đâu… Gió mát ban đêm tốt cho em lắm. Em là một bông hoa mà.
– Nhưng bọn thú dữ…
– Chắc em phải chịu đựng vài ba con sâu nếu em muốn biết bươm bướm là thế nào. Hình như lũ bướm ấy thật là đẹp. Nếu không thì có ai khác sẽ đến thăm em chứ? Anh thì sẽ đi xa mất rồi. Còn bọn thú dữ, em không sợ gì cả. Em có móng vuốt của em.
Nàng ngây thơ chìa ra bốn chiếc gai của mình. Rồi nàng nói thêm:
– Đừng có đứng ngây ra đó, khó coi lắm. Anh đã quyết ra đi mà. Hãy đi đi anh.
Bởi vì nàng không muốn cậu nhìn thấy nàng khóc. Đó là một đóa hoa vô cùng kiêu hãnh…
10
Cậu ở trong vùng có các tiểu tinh cầu 325, 326, 327, 328, 329 và 330. Vì vậy, cậu bắt đầu chuyến đi bằng cách ghé qua các tiểu tinh cầu ấy, mong tìm một việc gì đó để làm và học hỏi.
Tiểu tinh cầu thứ nhất có một ông vua ngự trị. Nhà vua mặc áo đỏ tía đính lông thú, ngự trên một chiếc ngai vàng thật giản dị nhưng đồng thời cũng thật uy nghi.
Nhà vua kêu lên khi thấy cậu hoàng con:
– À! Một thần dân đây rồi!
Còn cậu tự hỏi:
– Làm thế nào ông ta nhận ra mình khi chưa gặp mình bao giờ nhỉ?
Cậu không biết rằng, đối với vua chúa, mọi chuyện thật đơn giản. Mọi người đều là thần dân.
Nhà Vua nói với cậu:
– Bước lại gần đây cho trẫm thấy khanh rõ hơn, − ngài rất tự hào được làm vua của một người nào đó.
Cậu hoàng con đảo mắt nhìn quanh tìm chỗ ngồi, nhưng cả hành tinh bị chiếc áo choàng lông thú lộng lẫy choán hết chỗ. Thế là cậu đành phải đứng, rồi vì quá mệt mỏi mà cậu ngáp một cái.
Vua phán:
– Trước một bậc đế vương mà ngáp là bất kính. Trẫm cấm khanh ngáp.
Cậu hoàng con rất ngượng, đáp lại:
– Chỉ vì thần không giữ được ạ! Thần đã bay một chuyến dài và chưa hề chợp mắt…
Nhà Vua phán:
– Vậy thì, trẫm ra lệnh cho khanh ngáp. Từ nhiều năm nay trẫm không thấy người ta ngáp. Bây giờ với trẫm đó là điều rất đáng tò mò. Nào! Hãy ngáp nữa đi! Đây là chỉ dụ.
Mặt đỏ bừng, cậu hoàng con nói:
– Việc này khó quá… Thần không thể ngáp được nữa…
Đức vua hắng giọng:
– Hừm! Hừm! Vậy thì trẫm… Trẫm ra lệnh cho khanh lúc thì ngáp lúc thì…
Nhà Vua hơi lúng túng và có vẻ phật ý.
Vì lẽ điều nhà Vua chú trọng nhất là người ta phải thần phục uy quyền của mình. Ngài không tha thứ cho tội bất tuân. Đó là một vị quân vương tối cao. Nhưng, vì là người tốt, ông chỉ ban mệnh lệnh hợp lý thôi.
Ông lấy lại giọng bình thường:
– Nếu trẫm ra lệnh cho một võ tướng phải biến thành chim biển, và võ tướng ấy chẳng tuân lệnh ta, đấy không phải là lỗi của võ tướng đó. Đấy là lỗi của trẫm.
Cậu hoàng con rụt rè hỏi:
– Thần ngồi được không ạ?
Nhà Vua đáp:
– Trẫm ra lệnh cho khanh ngồi xuống.
Rồi ông đường bệ đưa tay thu bớt vạt áo choàng lông thú lại.
Nhưng cậu hoàng con rất đỗi ngạc nhiên. Hành tinh này nhỏ xíu. Đức vua có thể trị vì trên cái gì ở đây?
Cậu lên tiếng:
– Tâu hoàng thượng, cúi xin hoàng thượng cho thần được hỏi…
Vua vội vàng nói:
– Trẫm ra lệnh cho khanh hỏi.
– Tâu hoàng thượng, ngài trị vì trên cái gì?
Nhà vua đáp, hết sức giản dị:
– Trên tất cả.
– Tất cả à?
Đức vua phác một cử chỉ kín đáo chỉ hành tinh của mình, các hành tinh khác và các ngôi sao.
Cậu hoàng con hỏi lại:
– Trên tất cả những thứ đó à?
Đức vua trả lời:
– Tất cả những thứ đó…
Bởi vì không chỉ là một vị quân vương chuyên chế, ông còn là một đấng quân vương hoàn vũ.
– Các ngôi sao có tuân lệnh hoàng thượng không?
Vua trả lời cậu:
– Chắc chắn rồi. Chúng phải tuân theo ngay. Trẫm không tha thứ cho tội mất khuôn phép.
Một quyền lực như thế làm cho cậu hoàng con hết sức thán phục. Nếu có trong tay quyền lực đó, cậu có thể ngắm không chỉ bốn mươi bốn mà là bảy mươi hai, hay cả một trăm, hay cả hai trăm lần mặt trời lặn trong cùng một ngày mà chẳng cần phải xê dịch ghế ngồi!
Rồi cậu cảm thấy hơi chạnh lòng vì chợt nhớ đến tiểu hành tinh mình đã từ bỏ, cậu đánh bạo cầu xin đức vua một ân huệ:
– Thần muốn ngắm cảnh mặt trời lặn… Xin hoàng thượng giúp thần vui… Xin hoàng thượng hãy ra chỉ dụ cho mặt trời lặn…
– Nếu trẫm ra chỉ dụ cho một võ tướng bay từ đóa hoa này sang đóa hoa kia như một con bướm, hay chỉ dụ cho ông ta viết một vở bi kịch, hay biến thành chim biển, và nếu vị võ tướng ấy không tuân lệnh, thì lỗi ấy ở ông ta hay ở ta?
Cậu hoàng con quả quyết trả lời:
– Ở hoàng thượng.
Đức vua nhắc lại:
– Đúng. Phải cho mỗi người làm việc mà người đó làm được. Quyền lực trước hết phải dựa trên lẽ phải. Nếu khanh ra lệnh cho thần dân của mình nhảy xuống bể, họ sẽ làm cách mạng. Trẫm có quyền đòi hỏi sự tuân phục vì mọi lệnh của trẫm đều hợp lý.
Cậu hoàng con hỏi lại:
– Thế cảnh mặt trời lặn của thần thì sao ạ?
Một khi đã đặt ra câu hỏi thì cậu hoàng con không bao giờ bỏ qua.
– Cảnh mặt trời lặn, rồi khanh sẽ thấy. Trẫm sẽ ra lệnh. Nhưng theo phương châm trị vì của trẫm, cần phải đợi cho điều kiện thích hợp.
Cậu hoàng con hỏi:
– Tới khi nào thì được ạ?
Nhà Vua hắng giọng, mở một cuốn lịch to ra xem:
– Hừm! ừm! ừm! ừm! Vào lúc… khoảng… khoảng… Vào lúc chiều nay, khoảng bảy giờ bốn mươi phút chiều nay! Rồi khanh sẽ thấy là trẫm được tuân phục như thế nào.
Cậu hoàng con ngáp dài. Cậu lấy làm tiếc không được ngắm mặt trời lặn. Hơn nữa, cậu đã bắt đầu cảm thấy chán. Cậu nói với đức vua:
– Thần không còn việc gì ở đây nữa. Thần sẽ đi đây.
Nhà Vua vừa mới kiêu hãnh xiết bao vì có được một thần dân, đáp lời cậu hoàng con:
– Ngươi chớ đi. Chớ đi. Trẫm sẽ phong cho khanh làm thượng thư!
– Thượng thư bộ gì ạ?
– Bộ… bộ tư pháp!
– Nhưng có ai để xét xử đâu ạ!
Nhà Vua nói với cậu hoàng con:
– Chưa biết được. Trẫm vẫn chưa đi thăm thú hết vương quốc của trẫm được. Trẫm đã quá già, lại không có đủ chỗ để thắng một cỗ long xa, còn đi bộ thì sao mà trẫm đi nổi.
Cậu hoàng con nghiêng mình nhìn sang phía bên kia của hành tinh:
– Ồ! Nhưng thần thấy rồi. Bên kia cũng chẳng có ai đâu ạ…
Đức vua đáp lại cậu:
– Thế thì khanh hãy tự xét xử lấy mình đi. Đó là việc khó nhất. Xét mình khó hơn xét người nhiều. Nếu ngươi xét được mình đúng đắn, thì ngươi là một bậc hiền lương chân chính.
Cậu hoàng con đáp:
– Thần… thần có thể tự xét mình bất cứ ở đâu. Thần không nhất thiết phải ở đây.
Vua nói:
– Hừm! Hừm! Trẫm nghĩ là có một con chuột già ở đâu đó trên hành tinh này. Ban đêm trẫm nghe tiếng nó. Khanh có thể xử tội con chuột già này. Dần dà khanh kết án tử hình nó. Như vậy, tính mạng của nó sẽ phụ thuộc vào công lý của khanh. Rồi mỗi lần như vậy khanh lại ân xá cho nó, để tiết kiệm nó. Chỉ có một con thôi mà.
Cậu hoàng con đáp:
– Thần… thần không thích kết án tử hình, và thần nghĩ rằng đã tới lúc phải ra đi.
Đức vua kêu lên:
– Đừng!
Nhưng cậu hoàng con đã chuẩn bị sẵn sàng và không còn muốn quấy rầy vị vua già nữa:
– Nếu hoàng thượng muốn được tuân phục một cách đúng đắn, thì phải cho thần một cái lệnh hợp lý. Ví dụ như phải ra lệnh cho thần ra đi tức khắc. Hình như mọi điều kiện đều thuận lợi…
Nhà vua chẳng biết trả lời sao. Thoạt đầu cậu hoàng con thoáng ngần ngừ, rồi buông một tiếng thở dài, cậu bay đi.
Nhà vua vội vàng kêu lên:
– Trẫm phong cho khanh làm sứ thần của trẫm.
Trông ngài có vẻ uy nghi lẫm liệt.
Những người lớn thật rất kỳ quặc, cậu hoàng tử thầm nhủ với chính mình trong suốt cuộc hành trình.
11
Trên tinh cầu thứ hai cư trú một gã hợm mình.
Gã hợm mình kêu lên khi nhìn thấy cậu hoàng con từ xa:
– Á! à! Kìa một gã ngưỡng mộ đến thăm ta!
Bởi vì, đối với kẻ hợm mình, những người còn lại đều là kẻ ngưỡng mộ mình.
Cậu hoàng con nói:
– Chào chú. Chú có cái mũ ngộ quá!
Gã hợm mình trả lời:
– Cái đó là để chào đấy. Để chào khi người ta hoan hô tôi. Không may là chẳng ai qua đây bao giờ cả.
Không hiểu gì cả, cậu hoàng con nói:
– Thế à?
Gã hợm mình liền khuyên:
– Hãy vỗ tay này vào tay kia đi.
Cậu hoàng con vỗ tay này vào tay kia. Gã hợm mình ngả mũ chào một cách khiêm tốn.
Cậu hoàng con nói thầm:
– Coi bộ vui hơn đi thăm nhà vua.
Và cậu tiếp tục vỗ tay này vào tay kia. Gã hợm mình lại ngả mũ chào.
Sau năm phút tập dượt, cậu hoàng con thấy chán vì sự đơn điệu của cái trò chơi ấy. Cậu hỏi:
– Thế, muốn cho chiếc mũ rơi xuống thì phải làm sao?
Nhưng gã hợm mình không nghe thấy. Gã hợm mình chỉ nghe được những lời tán tụng mình Gã hỏi cậu hoàng con:
– Cháu có ngưỡng mộ chú lắm không?
– “Ngưỡng mộ” nghĩa là gì?
– “Ngưỡng mộ” nghĩa là công nhận chú là người đẹp nhất, ăn mặc sang trọng nhất, giàu có nhất và thông minh nhất hành tinh.
– Nhưng chú chỉ có một mình trên hành tinh này chứ mấy!
– Hãy chiều chú ta đi mà. Dẫu sao cứ hãy ngưỡng mộ chú đi!
Hơi nhún vai, cậu hoàng con nói:
– Cháu ngưỡng mộ chú, nhưng sao điều đó lại làm chú quan tâm đến thế nhỉ?
Và cậu hoàng con ra đi.
“Người lớn quả thật là kỳ quặc”, cậu chỉ nói đơn giản có thế trong suốt cuộc hành trình.
12
Tinh cầu tiếp theo có một bợm nhậu cư trú. Cuộc viếng thăm lần này hết sức ngắn nhưng lại làm cho cậu hoàng con miên man buồn.
Cậu hoàng con nói với tay bợm nhậu đang ngồi im lặng trước một bộ sưu tập chai không và một bộ sưu tập chai đầy:
– Chú làm gì đấy?
Với vẻ thiểu não, bợm nhậu trả lời:
– Chú nhậu.
Cậu hoàng con hỏi anh ta:
– Tại sao chú nhậu?
Bợm nhậu trả lời:
– Để quên.
Trong lúc bắt đầu cảm thấy ái ngại cho hắn, cậu hoàng con hỏi:
– Để quên cái gì?
Bợm nhậu cúi đầu thú nhận:
– Để quên nỗi xấu hổ của chú.
Đã muốn giúp đỡ hắn, cậu hoàng con hỏi:
– Xấu hổ vì chuyện gì?
– Xấu hổ vì chuyện nhậu!
Bợm nhậu thốt lên rồi đắm mình hoàn toàn trong im lặng.
Cậu hoàng con lại ra đi, trong lòng mang nặng ưu tư.
“Người lớn quả thật là kỳ quặc”, cậu tự nói thầm trong suốt cuộc hành trình.
13
Tinh cầu thứ tư là của một nhà doanh nghiệp. Ông này bận rộn đến nỗi không ngẩng được đầu lên khi cậu hoàng con tới.
Cậu nói với ông ta:
– Chào chú. Điếu thuốc lá của chú tắt rồi.
– Ba với hai là năm. Năm với bảy là mười hai. Mười hai với ba là mười lăm. Chào chú em. Mười lăm với bảy là hăm hai. Hăm hai với sáu là hăm tám. Chẳng có thời giờ mà châm lại. Hăm sáu với năm ba mươi mốt. Xong! Tất cả là năm trăm linh một triệu sáu trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi mốt.
– Năm trăm triệu cái gì vậy?
– Hử? Thế chú em vẫn còn đấy à?. Năm trăm linh một triệu… ta chẳng biết là cái gì nữa. Ta có quá nhiều công việc! Ta rất đứng đắn, ta, ta không thích những trò nhảm nhí! Hai với năm là bảy…
Cậu hoàng con lặp lại:
– Năm trăm linh một triệu cái gì?
Suốt đời cậu không bao giờ bỏ qua một câu hỏi khi đã nêu ra.
Nhà doanh nghiệp ngẩng đầu lên:
– Năm mươi bốn năm ta ở trên cái hành tinh này, ta chỉ bị quấy rầy có ba lần. Lần đầu cách đây hai mươi hai năm do một con bọ hung chỉ có trời biết từ đâu rơi xuống. Nó gây nên một tiếng động khủng khiếp và làm cho ta cộng sai bốn chỗ trong một bài tính cộng. Lần thứ hai, là cách đây mười một năm, do một cơn cảm cúm. Ta không có tập thể dục. Ta không có thì giờ chơi bời. Ta, ta là một người đứng đắn! Lần thứ ba… là lần này! Khi ta đang tính tới năm trăm linh một triệu…
– Triệu cái gì?
Nhà doanh nghiệp biết không hy vọng gì được yên thân:
– Triệu những vật nho nhỏ đôi khi nhìn thấy trên trời ấy.
– Những con ruồi hở chú?
– Không phải, những vật nhỏ lấp lánh ấy.
– Những con ong?
– Không mà… Những vật nho nhỏ vàng óng vẫn làm cho bọn người vô tích sự chúng nó mơ mộng ấy. Ta, ta là một người đúng đắn! Ta không có thì giờ đâu mà mơ mộng.
– À! Những ngôi sao.
– Đúng rồi đấy. Những ngôi sao.
– Thế chú làm gì với năm trăm triệu ngôi sao?
– Năm trăm linh một triệu sáu trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi mốt. Ta, ta là một người nghiêm túc, ta rất chính xác!
– Thế chú làm gì với chừng đó ngôi sao?
– Ta làm gì à?
– Vâng.
– Chẳng làm gì sất. Ta chiếm hữu chúng.
– Chú chiếm hữu những ngôi sao à?
– Phải.
– Nhưng cháu biết một ông vua cũng…
– Các ông vua không chiếm hữu gì cả. Họ chỉ “trị vì” trên ấy. Rất khác nhau.
– Thế việc sở hữu những ngôi sao giúp gì cho chú?
– Nó giúp cho ta giàu có.
– Vậy giàu có thì có ích gì cho chú?
– Mua những ngôi sao khác, nếu có người tìm thấy nữa.
Cậu hoàng con nghĩ thầm: “Cái ông này, ông ta lý sự hơi giống tay bợm nhậu kia.”
Tuy thế cậu vẫn hỏi thêm:
– Làm thế nào người ta sở hữu những ngôi sao?
Nhà doanh nghiệp vặn lại, sửng cồ:
– Chúng là của ai nào?
– Cháu không biết. Không của ai cả.
– Thế thì chúng là của ta, bởi ta là người đầu tiên nghĩ tới.
– Chỉ thế là đủ ư?
– Chắc rồi. Khi chú em tìm thấy một viên kim cương không là của ai cả, thì nó là của chú em. Khi chú em tìm thấy một hòn đảo không phải là của ai cả, thì hòn đảo ấy là của chú em. Khi chú em là người đầu tiên có một sáng kiến, chú em đăng ký tác quyền cho sáng kiến đó, nó là của chú em. Và ta có được những ngôi sao kia, vì chưa hề có ai trước ta nghĩ đến việc chiếm hữu chúng.
Cậu hoàng con nói:
– Điều này thì đúng. Vậy chú sẽ làm gì với chúng?
Nhà doanh nghiệp nói:
– Ta quản lý chúng. Ta đếm đi rồi ta đếm lại chúng. Khó đấy. Nhưng ta là một người nghiêm túc!
Cậu hoàng con vẫn chưa bằng lòng:
– Với cháu, nếu có một cái khăn quàng cổ, cháu có thể quấn nó quanh cổ và mang nó theo. Với cháu, nếu có một bông hoa, cháu có thể hái nó và mang nó theo. Còn chú đâu có thể hái các ngôi sao!
– Không, nhưng ta có thể bỏ chúng vào ngân hàng.
– Nghĩa là thế nào?
– Nghĩa là ta viết trên một tờ giấy con số ngôi sao của ta. Sau đó ta khóa chặt mẩu giấy ấy trong một cái tủ.
– Chỉ thế thôi à?
– Thế đủ rồi.
Cậu hoàng con nghĩ thầm: “Buồn cười thật! Có vẻ nên thơ đấy. Nhưng mà không nghiêm túc lắm đâu.”
Về những việc nghiêm túc, cậu hoàng con có suy nghĩ rất khác so với người lớn. Cậu lại nói:
– Cháu… cháu có một bông hoa mà hôm nào cũng tưới. Cháu có ba quả núi lửa mà tuần nào cháu cũng nạo vét. Cháu cũng nạo vét cả quả núi lửa đã tắt. Biết đâu đấy! Cái đó giúp ích cho các quả núi lửa, và giúp ích cho bông hoa của cháu, nên cháu có chúng. Nhưng chú chẳng giúp ích gì cho những ngôi sao cả…
Nhà doanh nghiệp há hốc miệng mà không biết trả lời thế nào, và cậu hoàng con lại ra đi.
“Người lớn quả thật là hoàn toàn khác thường”. Cậu nghĩ thầm một cách đơn giản như vậy trong suốt cuộc hành trình.
14
Hành tinh thứ năm rất kỳ lạ, bé nhất trong số các hành tinh. Ở đấy chỉ đủ chỗ cho một cột đèn và một người thắp đèn. Cậu hoàng con nghĩ mãi nhưng không thể nào hiểu được tại sao, đâu đó trong bầu trời, trên một hành tinh không nhà cửa, không dân cư, lại có một cột đèn và một người thắp đèn, thì liệu có ích lợi gì. Tuy nhiên cậu tự thuyết phục mình:
– Rất có thể người này là vô lý. Tuy thế ông ta còn ít vô lý hơn ông vua, ít vô lý hơn kẻ khoác lác, ít vô lý hơn nhà doanh nghiệp, ít vô lý hơn tay bợm nhậu. Ít ra công việc ông ta làm còn có một ý nghĩa. Khi ông ta thắp cây đèn của mình, cứ như là ông ta sinh thêm một ngôi sao hay một bông hoa. Khi ông ta tắt cây đèn, ông ta ru bông hoa hay ngôi sao ấy ngủ. Ấy là một công việc rất dễ thương chứ. Việc ấy mới thật sự là có ích là vì nó dễ thương.
Khi đến gần tinh cầu, cậu kính trọng chào người thắp đèn:
– Chúc một ngày tốt lành. Tại sao chú tắt đèn đi?
Người thắp đèn trả lời:
– Đó là chỉ thị. Chào cháu một ngày tốt lành.
– Chỉ thị gì vậy?
– Là tắt đèn đi. Chào cháu một buổi tối tốt lành.
Và ông ta lại thắp đèn lên.
– Nhưng tại sao chú lại vừa thắp đèn lên?
Người thắp đèn trả lời:
– Chỉ thị mà.
Cậu hoàng con nói:
– Cháu không hiểu.
Người thắp đèn nói:
– Chẳng có gì mà hiểu cả. Chỉ thị là chỉ thị. Chào cháu một ngày tốt lành.
Rôi ông ta tắt cây đèn.
Và ông ta thấm mồ hôi trên trán bằng một chiếc mùi soa ca rô đỏ.
– Nghề của chú làm đây thật kinh khủng. Xưa kia thì nó còn có lý. Sáng chú tắt, tối chú thắp. Phần còn lại chú nghỉ, phần đêm còn lại chú ngủ…
– Nhưng sau đó chỉ thị thay đổi hay sao?
Người thắp đèn nói:
– Chỉ thị không thay đổi. Bi kịch là ở chỗ đó! Cứ mỗi năm hành tinh này quay nhanh hơn, thế mà chỉ thị không thay đổi!
Cậu hoàng con hỏi:
– Thế thì sao?
– Vì hiện nay nó quay mỗi phút một vòng, chú không còn lấy một giây để nghỉ ngơi. Mỗi phút chú phải thắp đèn và phải tắt đèn một lần!
– Lạ thực đấy! Ở đây ngày dài chỉ có một phút thôi!
Người thắp đèn nói:
– Chẳng có gì lạ cả. Chú cháu mình chuyện trò với nhau thế mà đã một tháng rồi đấy.
– Một tháng kia ư?
– Phải, ba mươi phút. Ba mươi ngày. Chào cháu một đêm tốt lành.
Rồi ông lại thắp ngọn đèn.
Cậu hoàng con nhìn ông ta và thấy yêu mến người thắp đèn trung thành đến thế với chỉ thị. Cậu em nhớ tới những cảnh mặt trời lặn mà xưa kia chính cậu phải đi kiếm để xem, bằng cách dịch ghế ngồi. Cậu muốn giúp ông bạn thân:
– Này chú… cháu biết cách cho chú nghỉ ngơi khi nào chú muốn đấy…
Người thắp đèn nói:
– Chú luôn luôn muốn.
Bởi vì người ta có thể, cùng một lúc, vừa trung thành lại vừa lười biếng.
Cậu hoàng con nói tiếp:
– Cái hành tinh của chú nhỏ đến nỗi chú có thể bước sải ba bước là đi giáp một vòng. Chú chỉ có việc đi chầm chậm để lúc nào cũng ở dưới ánh mặt trời cả. Khi nào chú muốn nghỉ, chú cứ bước đi… thế là chú muốn ngày dài bao nhiêu thì nó dài bấy nhiêu.
Người thắp đèn nói:
– Cái ấy chẳng được việc gì cho ta. Cái mà ta thích nhất trên đời, là ngủ.
Cậu hoàng con nói:
– Vậy thì không may rồi.
Người thắp đèn nói:
– Đúng là không may. Chúc một ngày tốt lành.
Rồi ông ta tắt đèn.
Trong lúc tiếp tục cuộc hành trình, cậu hoàng con nghĩ thầm: “Cái ông này, ông ta sẽ bị tất cả những người kia khinh thường, ông vua, lão khoác lác, tay bợm nhậu, nhà doanh nghiệp. Nhưng đây là người duy nhất mà mình không cảm thấy nực cười. Có lẽ bởi vì ông lo toan cho một cái gì khác chứ không phải là bản thân ông ta.”
Cậu thở dài tiếc rẻ và nghĩ tiếp: “Ông ta là người duy nhất đáng cho mình kết bạn. Nhưng tinh cầu của ông ấy bé quá. Không có chỗ cho hai người…”
Còn một điều mà cậu hoàng con không dám thú nhận, đó là cậu cảm thấy luyến tiếc hành tinh thánh thiện này bởi vì, trên hết, nó có đến một ngàn bốn trăm bốn mươi lần mặt trời lặn mỗi hai mươi bốn tiếng đồng hồ!
15
Tinh cầu thứ sáu là tinh cầu mười lần rộng hơn, ở trên đó có một tôn ông già đang viết những cuốn sách dày cộp. Ông ta kêu lên thế khi nhìn thấy cậu hoàng con:
– Kìa! Một nhà thám hiểm đây rồi!
Cậu hoàng con ngồi xuống bên cái bàn và thở dốc một lúc. Cậu đã đi một quãng đường khá xa.
Ông già hỏi:
– Cháu từ đâu đến?
Cậu hoàng con hỏi:
– Cuốn sách Dày cộm này là cuốn sách gì vậy? Bác làm gì ở đây?
Ông già nói:
– Bác là nhà địa lý.
– Nhà địa lý là người như thế nào?
– Đó là một nhà bác học biết rõ đâu là sông biển, núi non, thành phố và hoang mạc.
Cậu hoàng con nói:
– Như vậy thì hay quá, cuối cùng có một công việc đúng nghĩa!
Rồi cậu đưa mắt nhìn cái hành tinh của nhà địa lý, xung quanh mình. Cậu chưa hề nhìn thấy một hành tinh hùng vĩ đến thế.
– Tinh cầu của bác đẹp quá! Ở đây có biển không bác?
– Bác không biết.
Cậu hoàng con thất vọng:
– À! Vậy còn núi non?
Nhà địa lý nói:
– Bác không biết.
– Còn các thành phố, các dòng sông, các hoang mạc thì sao?
Nhà địa lý nói:
– Bác cũng không biết nốt.
– Bác là nhà địa lý cơ mà!
Nhà địa lý nói:
– Đúng. Nhưng bác có là nhà thám hiểm đâu! Bác hoàn toàn thiếu các nhà thám hiểm. Nhà địa lý không phải là người đi đến các thành phố, sông biển, núi non, đại dương và hoang mạc. Nhà địa lý rất quan trọng nên không thể đi lung tung. Ông ta không rời bàn giấy của mình. Nhưng ông ta tiếp các nhà thám hiểm. Ông ta phỏng vấn họ và ghi chép lại những gì họ kể. Khi có ai kể được những câu chuyện hấp dẫn, nhà địa lý sẽ cho điều tra về đạo đức của người đó.
– Tại sao vậy?
– Bởi vì nhà thám hiểm ấy mà nói dối sẽ gây nên những sai lầm tai hại trong các sách địa lý. Và cả nhà thám hiểm nào uống rượu nhiều quá nữa.
Cậu hoàng con hỏi:
– Tại sao vậy?
– Vì các bợm nhậu thấy một thành hai. Thế là nhà địa lý sẽ ghi hai dãy núi ở một nơi chỉ có một dãy.
Cậu hoàng con nói:
– Cháu có biết một người nếu mà làm nhà thám hiểm thì sẽ tệ hại đấy.
– Có thể lắm. Vậy nên khi tư cách của nhà thám hiểm được chứng minh là tốt rồi, thì người ta mới điều tra về phát hiện của anh ta.
– Người ta đi xem hay sao?
– Không, như thế thì phức tạp quá. Nhưng người ta đòi hỏi nhà thám hiểm cung cấp bằng chứng. Ví dụ như tìm thấy một hòn núi lớn, người ta buộc anh ta phải mang về những tảng đá bự.
Nhà địa lý bỗng nhiên xúc động:
– Nhưng mà cháu, cháu đến từ xa. Cháu là nhà thám hiểm! Cháu hãy tả cho bác hành tinh của cháu đi!
Rồi nhà địa lý, sau khi đã mở cuốn sổ to, liền gọt bút chì. Thoạt tiên người ta ghi bằng bút chì các chuyện kể của nhà thám hiểm. Đợi cho nhà thám hiểm cung cấp bằng chứng rồi, người ta mới ghi lại bằng bút mực.
Nhà địa lý hỏi:
– Thế nào?
Cậu hoàng con nói:
– À, chỗ cháu ấy ư? Chẳng có gì đáng chú ý lắm, nó bé tí tẹo mà. Cháu có ba quả núi lửa. Hai quả hoạt động, một quả tắt. Nhưng ai mà biết được.
Nhà địa lý nói:
– Ai mà biết được.
– Cháu cũng có một bông hoa.
Nhà địa lý nói:
– Chúng ta không ghi nhận bông hoa.
– Sao thế? Nó là thứ đẹp nhất kia mà!
– Bởi vì hoa là thứ phù du.
– Thế nào gọi là “phù du”?
Nhà địa lý nói:
– Sách địa lý là sách chính xác nhất. Chẳng bao giờ lỗi thời cả. Chẳng mấy khi một quả núi chuyển chỗ. Chẳng mấy khi một đại dương cạn nước. Chúng ta chỉ ghi lại những thứ gì vĩnh cửu.
Cậu hoàng con ngắt lời:
– Song những núi lửa đã tắt có thể thức dậy được. Thế nào gọi là “phù du”?
Nhà địa lý nói:
– Núi lửa tắt hay hoạt động với bọn ta cũng thế thôi. Cái ta kể tới, đó là quả núi. Nó không thay đổi.
Cậu hoàng con lặp lại:
– Nhưng thế nào gọi là “phù du”?
Suốt đời, cậu không chịu bỏ qua một câu hỏi, một khi đã nêu ra.
– Gọi như thế có nghĩa là “mau chóng lụi tàn”.
– Đóa hoa của cháu sẽ mau chóng lụi tàn?
– Chắc rồi.
Cậu hoàng con tự nhủ: “Đóa hoa của mình là thứ phù du, và nàng chỉ có bốn cái gai để chống chọi ở đời! Thế mà mình để nàng lẻ loi ở quê nhà!”
Ấy là cơn nuối tiếc đầu tiên của cậu. Nhưng cậu lấy lại can đảm, hỏi:
– Bây giờ bác khuyên cháu nên đi thăm đâu?
Nhà địa lý trả lời:
– Hành tinh Trái Đất. Hành tinh ấy nổi tiếng lắm…
Thế là cậu hoàng con lại ra đi, trong lòng miên man nghĩ về đóa hoa của mình..
16
Hành tinh thứ bảy vậy là Trái Đất.
Trái Đất không phải là một hành tinh xoàng! Người ta tính ra có tới một trăm mười một ông vua (trong đó, hiển nhiên là không quên tính cả các ông vua da đen), bảy nghìn nhà địa lý, chín trăm nghìn nhà doanh nghiệp, bảy triệu rưỡi bợm nhậu, ba trăm mười một triệu kẻ hợm mình, nghĩa là vào quãng hai tỉ người lớn.
Để các bạn có chút ý niệm về kích thước Trái Đất, tôi phải nói với các bạn rằng trước khi tìm ra được điện, trên cả sáu châu lục người ta dùng cả một đạo quân thực sự sáu trăm bốn mươi hai nghìn năm trăm mười một người đốt đèn.
Nhìn xa xa một chút cảnh đốt đèn đó thật tuyệt diệu. Các chuyển động của đạo quân này qui định như trong một vở kịch ba-lê. Trước tiên là phiên những người đốt đèn nước Tân Tây Lan và nước Úc. Sau khi đốt đèn xong, họ đi ngủ. Bấy giờ đến lượt những người đốt đèn Trung Quốc và Tây Bá Lợi Á. Xong cả họ nữa, cũng biến mất trong các hành lang. Lại đến lượt những người đốt đèn nước Nga và nước Ấn Độ. Rồi đến những người của Châu Phi và Châu Âu. Rồi đến những người Nam Mỹ. Rồi đến những người Bắc Mỹ. Và chẳng bao giờ họ vào ra sân khấu nhầm lẫn cả. Thật là kì diệu.
Chỉ có ông đốt đèn của cột đèn độc nhất ở Bắc Cực và ông đốt đèn của cột đèn độc nhất ở Nam Cực là có một cuộc sống nhàn rỗi và buồn tẻ: hai ông ấy chỉ làm việc một năm có hai lần.
17
Khi muốn ra vẻ thông minh, thường thì người ta sẽ cường điệu đôi chút. Tôi không thật thà lắm đâu khi kể với các bạn về những người đốt đèn. Dám có thể tôi đã gây một ý niệm sai lầm về hành tinh của chúng ta đối với những ai chưa biết nó. Loài người chiếm rất ít chỗ trên mặt đất. Nếu hai tỷ con người đang sống trên mặt đất này mà đứng khá sát vào nhau, như trong một cuộc mit-tinh, thì họ sẽ đứng gọn trong một quảng trường chỉ rộng hơn hai dặm, dài hai mươi dặm. Có thể dồn hết nhân loại lên một hòn đảo bé nhất trong Thái Bình Dương.
Người lớn tất nhiên là không tin bạn đâu. Họ tưởng rằng mình chiếm nhiều chỗ lắm. Họ thấy họ quan trọng như các cây baobab. Thế nên các bạn phải khuyên họ làm các con tính đi. Họ tôn thờ những con số: việc ấy làm họ thích thú. Nhưng đừng có phí nhiều thì giờ của bạn vào hình phạt đó. Chẳng ích gì. Bạn tin vào tôi mà.
Cậu hoàng con, một khi đáp xuống mặt đất, rất kinh ngạc vì chẳng trông thấy người nào. Cậu đã bắt đầu sợ mình nhầm hành tinh, thì một cái vòng mầu ánh trăng động đậy trong cát.
Cậu hoàng con nói bâng quơ:
– Xin chào.
Con rắn nói:
– Xin chào.
Cậu hoàng con hỏi:
– Tôi rơi xuống hành tinh nào vậy?
Con rắn trả lời:
– Trên Trái Đất, ở Châu Phi.
– A! Thế trên Trái Đất không có người nào sao?
Rắn nói:
– Đây là hoang mạc. Chẳng có ai trên hoang mạc đâu. Trái Đất rộng lắm.
Cậu hoàng con ngồi trên một tảng đá và ngước mắt nhìn trời:
– Có những ngôi sao được thắp sáng là để mỗi người một ngày kia trở về ngôi sao của mình. Hãy nhìn xem tinh cầu của tôi. Nó ở ngay bên trên chúng ta… Nhưng sao mà xa thế!
Rắn nói:
– Nó đẹp đấy. Cậu làm gì tới đây?
Cậu hoàng con nói:
– Tôi có chuyện rắc rối với một bông hoa.
– À há!
Rồi cả hai lặng thinh. Sau cùng cậu hoàng con tiếp tục:
– Con người ở đâu? Mình hơi bơ vơ giữa hoang mạc…
Rắn nói:
– Ngay giữa loài người, mình cũng bơ vơ.
Cậu hoàng con nhìn rắn chăm chú, rồi nói:
– Bạn là một con vật buồn cười thật, mảnh khảnh cứ như một ngón tay…
Rắn nói:
– Nhưng tôi mạnh hơn cả ngón tay vua chúa.
Cậu hoàng con mỉm cười:
– Bạn không mạnh lắm đâu… đến chân bạn cũng chẳng có… Bạn muốn đi xa vẫn không được…
Rắn nói:
– Tôi có thể mang cậu đi xa hơn cả tàu thuyền.
Rồi nó cuộn mình quanh gót chân cậu hoàng con, trông giống một chiếc vòng vàng. Nó nói tiếp:
– Tôi mà chạm vào ai thì người đó sẽ được tiễn đưa về với cát bụi, nơi họ đã sinh ra. Nhưng cậu thì trong sạch và cậu từ một ngôi sao tới…
Cậu hoàng con không trả lời.
– Tôi thấy tội nghiệp bạn quá, bạn yếu ớt lắm, trên Trái Đất sỏi đá này. Một ngày nào đó tôi có thể giúp nếu bạn luyến tiếc hành tinh của mình. Tôi có thể…
Cậu hoàng con cắt ngang:
– Ồ! Tôi hiểu rồi. Nhưng tại sao lúc nào bạn cũng nói bí hiểm như thế?
Rắn nói:
– Mọi điều bí hiểm, tôi đều được giải hết.
Rồi cả hai lặng thinh.
18
Cậu hoàng con đi qua hoang mạc và chỉ gặp có một bông hoa. Một bông hoa chỉ ba cánh, một bông hoa không tên…
Cậu hoàng con nói:
– Xin chào.
Bông hoa nói:
– Xin chào.
Cậu hoàng con lịch sự hỏi:
– Con người ở đâu vậy?
Vốn có lần thấy được một đoàn lữ hành đi ngang qua, bông hoa nói:
– Con người hả? Tôi nghĩ là họ có sáu bảy người gì đó. Tôi thấy họ cách đây nhiều năm rồi. Nhưng chẳng ai biết có thể tìm thấy họ ở đâu. Gió đưa họ đi. Họ không có rễ, thật là bất tiện cho họ.
Cậu hoàng con nói:
– Từ biệt.
Bông hoa nói:
– Từ biệt.
19
Cậu hoàng con trèo lên một quả núi cao. Trước đây những núi non duy nhất mà cậu biết chỉ là ba quả núi lửa cao ngang đầu gối cậu. Và cậu đã dùng quả núi lửa đã tắt làm ghế ngồi. Cậu nói thầm: “Từ trên một quả núi cao như quả núi này mình sẽ đưa mắt là thấy ngay hành tinh và mọi người…” Nhưng cậu không thấy gì ngoài những cột đá lởm chởm gai góc.
Cậu nói bâng quơ:
– Xin chào.
Tiếng vang vọng lại:
– Xin chào! Xin chào! Xin chào!
Cậu hoàng con hỏi:
– Các anh là ai?
Tiếng vang đáp lại:
– Các anh là ai! Các anh là ai! Các anh là ai!
Cậu nói:
– Hãy làm bạn với tôi – tôi cô đơn lắm.
Tiếng vang đáp lại:
– Tôi cô đơn lắm! Tôi cô đơn lắm!
Lúc đó cậu nghĩ thầm: “Cái hành tinh này buồn cười thật! Nó vừa khô khốc, vừa lởm chởm, vừa cằn cỗi. Đã vậy con người lại thiếu trí tưởng tượng. Họ chỉ lặp lại những gì người khác nói…. Ở chỗ mình có một bông hoa: Nàng bao giờ cũng nói trước!”
20
Rồi sau khi đã rã chân lội bộ xuyên qua bao nhiêu là cát, đá và tuyết, cuối cùng cậu hoàng con cũng tìm thấy một con đường. Và mọi con đường đều đưa đến chỗ có người ở.
Cậu nói:
– Xin chào!
Đấy là một khu vườn nở đầy hoa hồng.
Các hoa hồng trả lời:
– Xin chào!
Cậu hoàng con nhìn các hoa hồng. Tất cả bọn họ đều giống bông hoa của cậu.
Cậu kinh ngạc hỏi họ:
– Các nàng là ai?
Các hoa hồng nói:
– Chúng em là những đóa hoa hồng.
Cậu hoàng con kêu lên:
– A!
Và cậu cảm thấy buồn bã. Đóa hoa của cậu đã đã kể với cậu rằng nàng là duy nhất trong giống nòi của nàng khắp trong vũ trụ. Còn ở đây có đến năm nghìn đóa giống như nhau, chỉ mới trong mỗi một khu vườn.
Cậu nghĩ thầm: “Nàng sẽ ngượng lắm đây nếu thấy cảnh này. Nàng sẽ ho rũ rượi và giả chết cho đỡ ngượng. Còn mình sẽ phải làm ra vẻ an ủi vỗ về nàng, vì nếu không, có thể nàng sẽ chết đi thật để khiến cho mình đau lòng…”
Rồi cậu lại tự bảo: “Mình cứ tưởng đã giàu có lắm với một đóa hoa duy nhất đời, vậy mà chỉ có được một bông hoa tầm thường. Cái đó cùng với ba ngọn núi lửa chỉ cao tới đầu gối, mà một ngọn có khi đã tắt vĩnh viễn, chẳng thể giúp mình trở thành một hoàng tử lớn được”. Và, nằm dài trong cỏ, cậu khóc.
21
Chính vào lúc đó con cáo xuất hiện.
Con cáo nói:
– Xin chào.
Cậu hoàng con lịch sự đáp lại:
– Xin chào.
Cậu quay lại nhưng chẳng thấy gì cả.
Giọng nói cất lên:
– Mình ở đây, dưới cây táo.
Cậu hoàng con hỏi:
– Bạn là ai thế? Bạn dễ thương quá!
Con cáo trả lời:
– Mình là cáo.
Cậu hoàng con rủ cáo:
– Đến chơi với mình đi. Mình buồn quá…
– Mình không thể chơi với cậu được. Mình chưa được cảm hóa.
Cậu hoàng con thốt lên:
– À! Xin lỗi!
Nhưng sau khi suy nghĩ, cậu hỏi lại:
– “Cảm hóa” nghĩa là gì?
– Cậu không phải dân ở đây. Cậu đi tìm cái gì?
Cậu hoàng con nói:
– Mình đi tìm con người. “Cảm hóa” nghĩa là gì?
Cáo nói:
– Con người, họ có súng và họ đi săn. Thật là phiền toái! Họ còn nuôi gà nữa. Chỉ có khoản đó là được nhất ở họ. Cậu đi kiếm gà phải không?
Cậu hoàng con nói:
– Không! Mình đi tìm bạn bè. “Cảm hóa” nghĩa là gì?
Cáo nói:
– Đó là thứ bị lãng quên lâu lắm rồi. Nó có nghĩa là “tạo mối quan hệ…”
– Làm cho gần gũi hơn?
Cáo lên giọng:
– Chứ sao! Cậu đối với mình mới chỉ là một cậu bé giống như cả trăm ngàn cậu bé. Và mình không cần đến cậu. Còn cậu cũng chẳng cần gì đến mình. Mình đối với cậu chỉ là một con cáo giống như cả trăm ngàn con cáo. Nhưng, nếu cậu cảm hóa mình, tụi mình sẽ cần đến nhau. Lúc đó cậu đối với mình sẽ là duy nhất trên đời. Mình đối với cậu sẽ là duy nhất trên đời…
Cậu hoàng con nói:
– Mình bắt đầu hiểu rồi. Có một bông hoa… mình nghĩ là nàng đã cảm hóa mình…
Cáo nói:
– Có thể lắm. Trên Trái Đất người ta thấy đủ thứ chuyện…
Cậu hoàng con nói:
– À! Không phải trên trái Trái Đất đâu.
Con cáo tỏ ra rất tò mò:
– Trên một hành tinh khác à?
– Phải.
– Có thợ săn trên hành tinh đó không?
– Không có.
– Khoản này thú vị quá! Thế có gà không?
– Không có.
Cáo thở dài:
– Chả có gì là hoàn hảo cả!
Nhưng rồi cáo trở lại với ý nghĩ của nó:
– Cuộc sống của mình thật đơn điệu. Mình săn gà; con người săn mình. Mọi con gà đều giống nhau; mọi con người đều giống nhau. Cho nên mình hơi chán. Bởi vậy, nếu cậu cảm hóa mình thì đời mình coi như được chiếu sáng. Mình sẽ nhận ra thêm một tiếng chân khác hẳn mọi bước chân. Những bước chân khác chỉ khiến mình trốn vào lòng đất. Còn bước chân của cậu sẽ gọi mình ra khỏi hang, giống như là tiếng nhạc vậy. Và nhìn xem! Cậu thấy không, cánh đồng lúa mì đằng kia? Mình không ăn bánh mì. Lúa mì chả có ích gì cho mình. Những đồng lúa mì chẳng gợi nhớ gì cho mình cả. Mà như vậy thì buồn quá! Nhưng cậu có mái tóc vàng óng. Nếu cậu cảm hóa mình thì thật là tuyệt vời! Lúa mì vàng óng ả sẽ làm mình nhớ đến cậu. Và mình sẽ thấy thích tiếng gió trên đồng lúa mì…
Cáo im lặng và nhìn cậu hoàng con một lúc lâu, nói:
– Cậu vui lòng… cảm hóa mình đi!
Cậu hoàng con trả lời:
– Mình cũng muốn thế lắm, nhưng mình không có nhiều thì giờ. Mình cần tìm kiếm nhiều bạn và tìm hiểu bao nhiêu sự việc.
Cáo nói:
– Người ta chỉ hiểu được những gì họ đã cảm hóa. Con người chẳng còn thời gian để hiểu bất cứ chuyện gì. Họ mua mọi thứ được làm sẵn ở các cửa hàng. Mà có mấy người bán hàng là bè bạn đâu, cho nên con người chẳng còn bạn bè. Nếu cậu muốn có bạn bè, hãy cảm hóa mình đi!
Cậu hoàng con hỏi:
– Mình phải làm sao để cảm hóa cậu?
Cáo trả lời:
– Phải thật kiên nhẫn. Trước tiên cậu ngồi xa mình một chút, như thế đó, trên cỏ. Mình sẽ liếc nhìn cậu, còn cậu thì không nói gì cả. Lời nói là nguồn gốc của mọi sự hiểu lầm. Nhưng mỗi ngày, cậu có thể ngồi xích lại gần hơn…
Ngày hôm sau, cậu hoàng con trở lại.
Cáo nói:
– Tốt hơn là nên đến đúng giờ như hôm trước. Nếu cậu đến, chẳng hạn như lúc bốn giờ chiều, thì từ ba giờ, mình đã cảm thấy hạnh phúc. Thời khắc càng trôi, mình lại càng hạnh phúc. Đến bốn giờ thì mình bồn chồn và lo lắng; và mình sẽ hiểu cái giá của hạnh phúc! Nhưng nếu cậu đến bất cứ lúc nào, mình sẽ không biết giờ giấc để chuẩn bị trái tim… Cần phải có lề lối.
Cậu hoàng con hỏi:
– Lề lối là cái gì?
Cáo nói:
– Đó cũng là thứ bị lãng quên lâu lắm rồi. Nó là cái làm cho một ngày khác hẳn mọi ngày, một giờ khác hẳn mọi giờ. Ví dụ, những người thợ săn có một lề lối: họ nhảy múa với các cô gái trong làng vào ngày Thứ Năm. Do đó Thứ Năm là ngày tuyệt vời! Mình sẽ dạo chơi được tới tận vườn nho. Nếu những người thợ săn nhảy múa bất kì lúc nào thì mọi ngày đều sẽ giống nhau, và mình sẽ chẳng còn mấy khi được nghỉ ngơi.
Cứ thế, cậu hoàng con cảm hóa con cáo.
Khi gần đến lúc phải ra đi, con cáo nói:
– Ôi! tớ sắp khóc lên đây.
Cậu hoàng con nói:
– Lỗi do bạn đó. Mình không muốn làm bạn đau lòng chút nào, nhưng bạn lại muốn mình cảm hóa bạn.
Cáo nói:
– Đúng thế.
Cậu hoàng con nói:
– Nhưng bạn sẽ khóc!
Cáo nói:
– Đúng thế.
– Thế thì bạn chẳng được gì cả!
Cáo nói:
– Mình được chứ, bởi vì còn có màu lúa mì.
Rồi nó nói thêm:
– Hãy thăm lại vườn hoa hồng đi! Bạn sẽ hiểu rằng bông hoa của bạn là duy nhất trên đời. Rồi khi bạn quay lại từ biệt mình, mình sẽ tặng bạn một bí mật làm quà.
Cậu hoàng con đi thăm lại những đóa hoa hồng. Cậu bảo các bông hồng:
– Các cô chẳng giống chút nào với đóa hồng của tôi, các cô chưa là gì cả. Chưa ai cảm hóa các cô, các cô cũng chưa cảm hóa ai. Các cô giống như con cáo của tôi trước kia. Nó chỉ là một con cáo giống như trăm nghìn con cáo. Song tôi đã làm cho nó trở thành bạn tôi, và bây giờ nó trở nên duy nhất trên đời.
Các bông hồng nghe vậy rất lấy làm bực dọc. Cậu nói tiếp với họ:
– Các cô đẹp, nhưng các cô trống rỗng. Chẳng ai muốn chết vì các cô cả. Phải, đóa hồng của tôi, một người qua đường tầm thường có thể tưởng là nàng giống các cô. Nhưng đối với tôi thì nàng quan trọng hơn tất cả các cô, bởi vì chính tay tôi đã tưới nước cho nàng. Bởi vì tôi đã đặt chính nàng vào lồng kính. Bởi vì tôi đã che chở chính nàng bằng tấm chắn gió. Bởi vì tôi đã bắt sâu cho chính nàng (trừ hai ba con để trở thành bươm bướm). Bởi vì tôi đã nghe chính nàng phàn nàn, chính nàng khoe khoang, đôi khi cũng chính nàng im lặng. Bởi vì đó là đóa hồng của tôi.
Rồi cậu trở lại chỗ con cáo, nói:
– Từ biệt nhé!
Cáo nói:
– Từ biệt. Đây là bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Cậu hoàng con lặp lại để mà ghi nhớ:
– Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
– Chính thời giờ bạn mất cho đóa hồng của bạn làm cho đóa hồng đó trở nên quan trọng đến thế.
Cậu hoàng con lặp lại để mà ghi nhớ:
– Chính thời giờ mình mất cho bông hồng của mình.
Cáo nói:
– Loài người đã quên mất chân lý này. Nhưng bạn thì không được quên. Bạn có trách nhiệm mãi mãi với những gì bạn đã cảm hóa. Bạn có trách nhiệm với bông hồng của bạn.
Cậu hoàng con lặp lại để mà ghi nhớ:
– Mình có trách nhiệm với bông hồng của mình.
22
Cậu hoàng con nói:
– Xin chào.
Người bẻ ghi nói:
– Xin chào.
Cậu hoàng con hỏi:
– Bác làm gì ở đây thế?
Người bẻ ghi trả lời:
– Bác xếp hành khách, mỗi chuyến cả ngàn người. Bác hướng dẫn những chuyến tàu cho chúng đi, lúc về bên phải, lúc về bên trái.
Rồi một con tàu nhanh sáng choang, gầm vang như tiếng sấm, làm rung chuyển cả căn phòng bẻ ghi.
Cậu hoàng con nói:
– Họ vội vã quá. Họ đi tìm cái gì vậy?
Người bẻ ghi đáp:
– Chính người lái tàu cũng không biết họ đi tìm gì.
Và lại ầm ầm, theo hướng ngược lại, một chuyến tàu tốc hành sáng rực thứ hai.
Cậu hoàng con hỏi:
– Họ trở về rồi á?
Người bẻ ghi trả lời:
– Không phải những người khi nãy. Họ đổi chỗ đấy.
– Họ không bằng lòng chỗ của họ sao?
Người bẻ ghi nói:
– Người ta không bao giờ bằng lòng chỗ của mình cả!
Rồi lại tiếng sấm gầm vang của đoàn tàu tốc hành sáng rực thứ ba.
Cậu hoàng con hỏi:
– Họ đuổi theo những hành khách lúc nãy phải không?
Người bẻ ghi nói:
– Họ chẳng đuổi theo cái gì hết. Họ ngủ gật hoặc ngồi ngáp vặt trong đó. Chỉ có những đứa trẻ là dán mũi lên cửa kính thôi.
Cậu hoàng con nói:
– Chỉ có những đứa trẻ là biết mình tìm cái gì, chúng mất thì giờ vì một con búp bê bằng giẻ rách, và con búp bê ấy trở nên quan trọng lắm, ai lấy đi của chúng, chúng sẽ khóc…
Người bẻ ghi nói:
– Chúng thật là may mắn.
23
Cậu hoàng con nói:
– Xin chào bác.
Người lái buôn nói:
– Chào cháu.
Đấy là một người bán loại thuốc có thể làm cho đỡ khát. Mỗi lần uống một viên, và người ta sẽ không còn cảm thấy khát nữa.
Cậu hoàng con hỏi:
– Tại sao bác bán thứ đó?
Người lái buôn nói:
– Đây là một sự tiết kiệm lớn về thời giờ. Các nhà chuyên môn đã có tính toán. Mỗi tuần lễ ta sẽ tiết kiệm được năm mươi ba phút.
– Thế người ta dùng năm mươi ba phút ấy để làm gì?
– Muốn làm gì thì làm…
Cậu hoàng con nghĩ thầm: “Về phần mình, nếu mình có năm mươi ba phút để làm gì thì làm, mình sẽ thủng thẳng đi tìm một mạch nước…”
24
Lúc đó là ngày thứ tám từ khi tôi bị hỏng máy trong hoang mạc, và tôi vừa nghe câu chuyện người lái buôn vừa uống giọt nước cuối cùng trong số nước dự trữ.
Tôi nói với cậu hoàng con:
– A! các kỷ niệm của cháu đẹp lắm, nhưng chú chưa sửa xong chiếc máy bay, chú chẳng còn gì để uống, và chú cũng sẽ rất sung sướng nếu như chú có thể thủng thẳng đi tìm một mạch nước!
Cậu nói:
– Bạn cáo của cháu…
– Chú em bé bỏng ơi, bây giờ còn nói chuyện chồn cáo gì nữa!
– Sao thế?
– Bởi vì chúng ta sắp chết khát…
Vẫn không hiểu ý tôi, cậu trả lời:
– Có được một người bạn thì tuyệt chứ, dù cho ta sắp chết đi nữa. Phần cháu, cháu rất hài lòng được có một con cáo làm bạn…
Tôi nghĩ thầm: “Cậu bé không lường được hiểm nguy. Cậu không hề biết đói biết khát. Chỉ một chút nắng thôi cũng đã đủ cho cậu bé”.
Nhưng cậu nhìn tôi và hiểu được tôi đang nghĩ gì:
– Cháu cũng đang khát… Mình đi tìm một cái giếng đi chú…
Tôi phác một cử chỉ mệt mỏi: thật là phi lý khi đi tìm cầu may một cái giếng giữa hoang mạc mênh mông. Tuy vậy, chúng tôi vẫn cất bước.
Khi chúng tôi bước đi, im lặng, giờ này qua giờ khác, màn đêm buông xuống và các vì sao bắt đầu tỏa sáng. Tôi nhìn mọi vật như trong cơn mê, đầu nóng bừng vì cơn khát. Những lời cậu hoàng con nói nhảy múa trong trí nhớ tôi.
Tôi hỏi cậu:
– Vậy là cháu cũng khát, phải không?
Nhưng cậu không trả lời câu tôi hỏi. Cậu chỉ nói giản dị:
– Nước cũng có thể tốt lành cho trái tim…
Tôi không hiểu câu cậu đáp nhưng tôi im lặng… Tôi biết không nên truy hỏi cậu làm gì.
Cậu đã thấm mệt. Cậu ngồi xuống. Tôi ngồi xuống cạnh cậu. Và sau một lát im lặng, cậu lại nói:
– Các ngôi sao đẹp, là do ở đó có một bông hoa mà người ta không nhìn thấy…
Tôi đáp lại “Đúng thế” lặng yên nhìn các triền cát trải dài dưới ánh trăng.
Cậu nói thêm:
– Hoang mạc thật đẹp…
Đúng thật như vậy. Tôi luôn luôn thích hoang mạc. Có thể ngồi trên một đụn cát. Không thấy gì. Không nghe gì. Vậy mà có cái gì đó toả sáng lung linh trong lặng lẽ…
Cậu hoàng con nói:
– Điều làm cho hoang mạc trở nên đẹp, đó là do nó che giấu một cái giếng ở đâu đó…
Tôi kinh ngạc vì chợt hiểu ra thứ ánh sáng trên cát lung linh huyền bí kia. Hồi còn nhỏ, tôi sống trong một ngôi nhà cổ, và truyền thuyết kể lại rằng ở đó có chôn giấu một kho báu. Dĩ nhiên là chẳng ai khám phá được gì, có khi chẳng ai màng đi tìm nữa. Nhưng kho báu đó đã làm cho cả ngôi nhà trở nên huyền hoặc. Ngôi nhà của tôi chôn giấu một bí mật trong lòng nó…
Tôi nói với cậu hoàng con:
– Phải. Dù là ngôi nhà, ngôi sao hay hoang mạc, cái làm chúng ta trở nên đẹp thì không thể nhìn thấy!
Cậu nói:
– Cháu rất vui khi chú đồng ý với bạn cáo của cháu.
Khi cậu hoàng con bé thiu thiu ngủ, tôi bế cậu lên vòng tay và lại lên đường. Lòng tôi xúc động. Tôi có cảm giác như đang giữ một kho báu mong manh. Tôi có cảm giác như trên Trái Đất này không có gì mong manh hơn. Tôi nhìn, dưới ánh sáng trăng, vầng trán xanh xao ấy, đôi mắt nhắm nghiền, những lọn tóc run rẩy trước gió, và tôi tự nhủ: “Những gì ta thấy chỉ là lớp vỏ bên ngoài. Cái quan trọng nhất luôn vô hình…”
Khi đôi môi hé mở của cậu thoáng một nụ cười, tôi lại tự nhủ: “Điều mà cậu cậu hoàng con đang say ngủ này làm mình thực sự xúc động, đó là tấm lòng chung thuỷ cậu dành cho một bông hoa, đó là hình ảnh một bông hồng lung linh trong cậu như ánh lửa toả sáng từ ngọn đèn, ngay cả khi cậu ngủ…” Và tôi nghĩ rằng cậu còn mỏng manh hơn thế. Cần phải che chở cho các ngọn đèn: một cơn gió thoảng cũng có thể làm chúng tắt lửa…
Và, cứ thế tôi đi, đến khi mặt trời mọc thì tìm được cái giếng.
25
Cậu hoàng con nói:
– Con người, họ chui vào các chuyến tàu nhanh, nhưng họ chẳng biết mình tìm kiếm thứ gì. Thế mà họ cứ cuống quít lên và quay cuồng…
Và cậu buông lửng:
– Nào có ích gì…
Cái giếng chúng tôi tìm thấy trông không giống những cái giếng Sahara. Giếng Sahara chỉ là những cái hố đào sâu trong cát. Còn cái này có vẻ giống cái giếng làng hơn. Nhưng ở đó chẳng có làng mạc gì cả, nên tôi cứ ngỡ mình đang mơ.
Tôi nói với cậu hoàng con:
– Sao lạ quá! – tất cả đều có sẵn: ròng rọc, gàu và sợi dây…
Cậu cười, sờ sợi dây, lăn cái ròng rọc. Thế là chiếc ròng rọc rít lên, nghe như tiếng rít của chiếc chong chóng lâu ngày không gặp gió.
Cậu hoàng con nói:
– Chú nghe không, mình đánh thức cái giếng này và nó đang hát…
Không muốn cậu phải gắng sức, tôi nói:
– Để chú làm cho, nó nặng quá sức cháu.
Tôi kéo dần gàu nước lên đến miệng giếng. Tôi cột cho nó đứng yên. Trong tai tôi còn văng vẳng tiếng hát của chiếc ròng rọc, và trong đáy nước còn sóng sánh, tôi thấy mặt trời cũng sóng sánh theo.
Cậu hoàng con nói:
– Cháu khát thứ nước này lắm, chú cho cháu uống đi…
Và tôi hiểu ra cậu tìm kiếm cái gì.
Tôi đưa gàu nước lên môi cậu. Cậu uống, đôi mắt nhắm nghiền. Thật êm đềm như một ngày hội! Thứ nước này là gì đó khác hẳn một thức uống. Nó được tạo ra từ những bước chân dưới bầu trời sao, từ tiếng hát của chiếc ròng rọc, từ sự gắng sức của đôi tay tôi. Nó thật tốt cho trái tim, như một món quà. Hồi tôi còn nhỏ, ánh sáng từ cây thông Giáng Sinh, tiếng nhạc thánh lễ lúc nửa đêm, cùng những nụ cười dịu dàng, tất cả đã tạo nên vầng sáng lung linh quanh món quà Giáng Sinh mà tôi được nhận
Cậu hoàng con nói:
– Con người ở chỗ chú trồng năm ngàn cây hoa hồng trong cùng một khu vườn… Và họ không tìm thấy thứ mà họ đi kiếm…
Tôi nói:
– Họ chẳng tìm thấy đâu…
– Vậy mà thứ họ đi kiếm có thể tìm thấy được chỉ trong một bông hoa hay một ít nước…
Tôi nói:
– Đúng thế.
Và cậu hoàng con nói thêm:
– Nhưng đôi mắt vốn mù lòa. Phải tìm kiếm bằng cả con tim.
Tôi uống nước. Rồi hít thở nhẹ nhõm. Dưới ánh bình minh, cát đượm một màu mật ong. Tôi cũng cảm thấy hạnh phúc với màu mật ong này. Tại sao tôi cứ phải day dứt…
Cậu hoàng con bây giờ lại ngồi xuống bên tôi, nhẹ nhàng nói:
– Chú cần phải giữ lời hứa.
– Lời hứa nào?
– Chú biết đấy… Một cái rọ mõm cho con cừu của cháu… Cháu có trách nhiệm với bông hoa này!
Tôi rút từ trong túi áo ra các bản vẽ phác của mình. Cậu hoàng con trông thấy, vừa cười to vừa nói:
– Mấy cây bao báp của chú, nhìn giống mấy cái bắp cải quá…
– Ơ!
Vậy mà tôi đã rất tự hào về mấy cây bao báp đó!
– Con cáo của chú… hai tai nó… trông giống như hai cái sừng… và lại dài quá!
Và cậu lại cười nữa.
– Cháu thật không công bằng, cậu nhỏ à! Chú chưa từng biết vẽ cái gì khác ngoài mấy con trăn bụng đóng và trăn bụng mở.
Cậu nói:
– Ồ! Không sao đâu, trẻ con hiểu hết.
Thế là tôi dùng bút chì phác một cái rọ mõm. Và lòng tôi se lại khi đưa cái rọ mõm đó cho cậu:
– Cháu có những dự định mà chú không biết…
Nhưng cậu chẳng trả lời tôi. Cậu bảo tôi:
– Chú biết không, hôm cháu rớt xuống Trái Đất… Ngày mai nữa là tròn một năm…
Rồi, sau một lát im lặng, cậu lại nói:
– Cháu rơi xuống ngay gần đây…
Và cậu đỏ mặt.
Một lần nữa, không hiểu sao tôi lại có cảm giác đau xót một cách kỳ lạ. Khi ấy tôi bỗng buột miệng hỏi:
– Vậy là, vào buổi sáng hôm chú gặp cháu cách đây tám ngày, không phải tình cờ mà cháu đã đi một mình giữa chốn hoang vu không một bóng người! Lúc đó cháu đang đi về chỗ đã rớt xuống hay sao?
Cậu hoàng con lại đỏ mặt.
Và tôi hỏi tiếp, hơi ngập ngừng:
– Là vì, có lẽ, vì ngày kỷ niệm chăng?
Cậu hoàng lại đỏ mặt lần nữa. Cậu không bao giờ trả lời các câu hỏi, nhưng khi người ta đỏ mặt, như thế có nghĩa là “phải”, đúng không?
Tôi chợt nói với cậu:
– A! Chú sợ là…
Nhưng cậu trả lời tôi:
– Bây giờ chú phải làm việc. Chú phải quay lại chỗ cái máy. Cháu đợi chú ở đây. Tối mai chú hãy trở lại…
Song tôi không yên tâm. Tôi nhớ chuyện con cáo. Có nguy cơ là ta có thể khóc một tí nếu ta lỡ để cho ai cảm hóa mình…
26
Bên cạnh cái giếng, có một bức tường đá cũ kỹ đổ nát. Khi ở chỗ làm việc trở lại vào chiều hôm sau, từ xa tôi đã thấy cậu hoàng con của tôi ngồi trên đó, hai chân lơ lửng. Và tôi nghe cậu nói:
– Vậy bạn không nhớ ra à? Không hẳn là ở đây đâu!
Hẳn là có giọng nói khác trả lời cậu, vì cậu đáp lại:
– Phải! Phải! Đúng là ngày hôm nay, nhưng không phải chỗ này…
Tôi bước tiếp đến chỗ bức tường. Tôi vẫn không nhìn thấy, cũng chẳng nghe thấy ai. Thế nhưng, cậu hoàng con lại đáp nữa:
– Đúng thế. Bạn sẽ thấy chỗ bắt đầu dấu chân của tôi trên cát. Bạn chỉ cần đợi tôi ở đó. Tôi sẽ đến đêm nay.
Tôi chỉ cách bức tường có hai mươi mét mà vẫn chẳng nhìn thấy gì.
Sau một lúc im lặng, cậu hoàng con nói tiếp:
– Bạn có nọc mạnh không? Bạn có chắc là không làm tôi đau lâu chứ?
Tôi dừng lại, trái tim se thắt, nhưng vẫn chưa hiểu chuyện gì xảy ra.
Cậu nói:
– Thôi bây giờ hãy đi đi. – Tôi muốn xuống.
Thế là chính tôi nhìn xuống chân tường, và tôi nhảy dựng lên. Nó ở đó, nó ngẩng đầu lên phía cậu hoàng con, một giống rắn vàng có thể diệt ta trong ba mươi giây. Vừa lục túi tìm khẩu súng ngắn, tôi vừa chạy tới, nhưng, nghe tiếng tôi, con rắn liền chuồn trong cát, như thể một dòng nước chảy đi, và chẳng cần phải vội vàng, nó luồn lách giữa các tảng đá với một tiếng động nhè nhẹ như tiếng va chạm của kim khí.
Tôi đến bên bức tường vừa đúng lúc để đón trong vòng tay tôi cậu hoàng con, trắng bệch như tuyết.
– Chuyện gì lạ vậy! Bây giờ cháu còn nói chuyện với rắn nữa chứ!
Tôi tháo chiếc khăn quàng cổ màu vàng óng của cậu ra. Tôi thấm nước lau hai bên thái dương rồi cho cậu uống nước. Lúc này tôi không dám hỏi cậu điều gì. Cậu nhìn tôi thật lâu rồi choàng tay ôm lấy cổ tôi. Tôi nghe tiếng tim cậu đập, như tiếng đập trái tim của một con chim đang giãy chết dưới họng súng trường.
Cậu nói:
– Cháu rất mừng khi chú đã tìm thấy thứ còn thiếu cho cái máy. Chú có thể bay về nhà được rồi…
– Làm sao cháu biết?
Tôi chỉ vừa mới định đến thông báo cho cậu biết là, sau mọi nỗ lực, tôi đã hoàn tất việc sửa chữa cái máy.
Cậu không trả lời câu hỏi của tôi mà nói tiếp:
– Cháu cũng vậy, bữa nay cháu sẽ quay về…
Rồi, giọng ngậm ngùi:
– Xa hơn nhiều lắm… khó hơn nhiều lắm…
Tôi có cảm giác rằng vừa xảy ra chuyện gì đó rất khác thường. Tôi ôm ghì cậu vào lòng như ôm một đứa con bé bỏng, nhưng vẫn thấy như là cậu đang trượt dài xuống một vực sâu mà tôi không tài nào níu kéo được…
Ánh mắt cậu nghiêm nghị, mất hút vào một nơi rất xa:
– Cháu có con cừu của chú. Cháu có cái thùng cho nó. Cháu có cái rọ mõm…
Rồi cậu mỉm cười buồn buồn.
Tôi yên lặng chờ đợi. Tôi cảm thấy người cậu ấm dần:
– Chàng trai trẻ ạ, cháu đang sợ hãi…
Cậu sợ hãi, đúng rồi! Nhưng cậu cười dịu dàng:
– Chiều nay cháu sẽ còn sợ nhiều hơn…
Một lần nữa, tôi lại cảm thấy lạnh buốt người vì một cái gì đó không thể cứu vãn được nữa. Và tôi hiểu rằng mình không thể chịu nổi ý nghĩ rồi đây không bao giờ còn nghe được tiếng cười này nữa. Đối với tôi, tiếng cười ấy như là một nguồn nước trong hoang mạc.
– Chàng trai trẻ à, chú còn muốn nghe cháu cười nữa…
Nhưng cậu bảo tôi:
– Đêm nay, vừa đúng một năm. Ngôi sao của cháu sẽ lại ở đúng bên trên chỗ cháu rơi xuống năm ngoái…
– Chàng trai trẻ ơi, chuyện con rắn, chuyện điểm hẹn hay chuyện ngôi sao đó chắc chỉ là một cơn ác mộng, phải không…
Nhưng cậu không trả lời câu tôi hỏi. Cậu bảo tôi:
– Điều gì quan trọng thì không nhìn thấy được…
– Đúng thế…
– Giống như là bông hoa. Nếu chú yêu thương một bông hoa trên một ngôi sao, chú sẽ thấy êm đềm khi ngắm bầu trời ban đêm. Tất cả ngôi sao sẽ nở hoa.
– Đúng thế…
– Giống như là nước. Thứ nước chú cho cháu uống giống như tiếng nhạc, cất lên từ chiếc ròng rọc và sợi dây thừng… Chú nhớ không… Nó ngon tuyệt.
– Đúng thế…
– Ban đêm, chú sẽ ngắm sao. Chỗ cháu quá nhỏ nên cháu không thể chỉ cho chú thấy nó ở đâu. Như vậy thì tốt hơn. Đối với chú thì ngôi sao của cháu là một ngôi trong cả chòm sao. Cho nên chú sẽ thích ngắm tất cả các ngôi sao đó… Tất cả sẽ là bạn của chú. Rồi cháu sẽ tặng chú một món quà…
Cậu lại cười thêm nữa.
– A! Chàng trai ơi chàng trai, chú thích nghe tiếng cười này lắm!
– Đó chính là món quà của cháu… Giống như thứ nước đó…
– Ý cháu là gì?
– Mỗi người đều có các ngôi sao riêng của mình. Với những người đi xa, chúng là sao dẫn đường. Với những người khác, chúng chẳng là gì hơn những đốm sáng. Với những ai thông thái, chúng là các vấn đề. Với vị thương nhân, chúng là một kho báu. Nhưng tất cả các ngôi sao đó đều câm lặng. Về phần chú, chỉ chú sẽ có các vì sao mà không ai có được…
– Ý cháu là gì?
– Khi chú nhìn lên bầu trời, giữa đêm khuya, vì có cháu sống trên một ngôi sao nào đó, vì có cháu cười trên một ngôi sao nào đó, cho nên đối với chú tất cả các ngôi sao đều cười. Về phần chú thì chú sẽ có các ngôi sao biết cười.
Rồi cậu lại cười nữa.
– Và khi chú đã nguôi ngoai (ai mà chẳng nguôi ngoai), chú sẽ thấy hài lòng vì đã quen biết cháu. Chú sẽ luôn là bạn của cháu. Chú sẽ thích cười với cháu. Thỉnh thoảng chú lại mở cửa sổ và cứ thế, như một niềm vui. Rồi bạn bè của chú sẽ rất ngạc nhiên khi thấy chú cứ nhìn lên trời mà cười. Thế là chú sẽ nói với họ: “Đúng vậy, các ngôi sao, chúng luôn làm cho tôi cười.” Và họ sẽ nghĩ rằng chú khùng điên. Như thể cháu đã chơi khăm với chú…
Rồi cậu lại cười nữa.
– Xem như cháu đã tặng chú, thay vì những ngôi sao, hàng đống những cái chuông nhỏ biết cười…
Rồi cậu lại cười nữa. Và cậu trở lại nghiêm nghị:
– Đêm nay… chú biết đấy… đừng đến làm gì.
– Chú không muốn rời xa cháu đâu.
– Cháu sẽ có vẻ đau đớn… Cháu sẽ có vẻ như sắp chết đi. Là như vậy đó. Chú đừng tới để khỏi thấy cảnh đó, không cần phải mất công…
– Chú không muốn rời xa cháu đâu.
Nhưng cậu có vẻ lo lắng:
– Cháu nói với chú như vậy… Là bởi vì còn con rắn nữa. Không được để nó cắn chú… Bọn rắn rất hung dữ. Chúng có thể cắn người khác như chơi…
– Chú không muốn rời xa cháu đâu.
Nhưng có điều gì đó làm cho cậu yên tâm:
– Đúng là nó sẽ không còn nọc cho lần cắn thứ hai…
Đêm ấy, tôi không biết cậu lên đường lúc nào. Cậu đã lẻn đi không một tiếng động. Khi tôi đuổi kịp được cậu, cậu đang bước nhanh những bước rất dứt khoát. Trông thấy tôi cậu chỉ nói:
– A! Chú đây rồi…
Rồi cậu nắm tay tôi. Nhưng cậu lại dằn vặt nữa:
– Chú nhầm rồi. Chú sẽ đau lòng lắm. Cháu sẽ có vẻ như đã chết mà sự thực thì không phải như thế…
Tôi chỉ biết im lặng.
– Chú biết đó. Xa quá. Cháu không thể mang theo thân thể này. Như vậy nặng lắm.
Tôi chỉ biết im lặng.
– Nhưng sẽ giống như một lớp vỏ già cỗi bị vứt bỏ thôi. Lớp vỏ già cỗi thì không có gì đáng buồn…
Tôi chỉ biết im lặng.
Cậu có hơi nản. Nhưng cậu vẫn cố gắng trấn tĩnh:
– Rồi sẽ tốt thôi, chú biết đó. Cháu cũng vậy, cháu sẽ ngắm sao. Với cháu các ngôi sao sẽ là những giếng nước với chiếc ròng rọc rỉ sét. Tất cả các ngôi sao sẽ rót nước cho cháu uống…
Tôi chỉ biết im lặng.
– Sẽ thật buồn cười! Chú sẽ có năm trăm triệu cái lục lạc, cháu sẽ có năm trăm triệu mạch nước…
Và cậu cũng im luôn, bởi vì cậu khóc…
– Đây rồi. Chú để cháu bước một mình thôi.
Nhưng cậu ngồi xuống vì hơi sợ.
Cậu lại nói nữa:
– Chú biết không… Bông hoa của cháu… Cháu phải có trách nhiệm với nàng. Mà nàng thì yếu đuối biết chừng nào! Nàng lại ngây thơ đến vậy. Nàng chỉ có bốn cái gai, chẳng thấm vào đâu để mà chống chọi trên đời…
Tôi ngồi xuống vì không thể giữ mình đứng được nữa. Cậu nói:
– Kia rồi… chỉ có thế thôi…
Cậu lưỡng lự một chút, rồi đứng lên. Cậu bước một bước. Còn tôi, tôi không thể nào cử động được.
Chỉ có một loáng chớp màu vàng gần bên mắt cá chân cậu. Cậu đứng bất động trong chốc lát. Cậu không kêu thét. Cậu từ từ ngã xuống như một thân cây đổ. Không có ngay cả một tiếng động, bởi bên dưới là nền cát.
27
Giờ đây, đúng vậy, sáu năm đã trôi qua… Tôi chưa bao giờ kể lại câu chuyện này. Những bạn bè gặp lại tôi rất lấy làm hài lòng thấy tôi còn sống. Tôi đã rất buồn, nhưng tôi nói với họ: Đó là vì mệt…
Bây giờ tôi đã nguôi nguôi. Nghĩa là… không hẳn là như thế. Nhưng tôi biết cậu đã trở về tinh cầu của mình, vì sáng sớm hôm sau, tôi đã không tìm thấy thân xác cậu. Cái thân xác chẳng nặng nề gì mấy… Và ban đêm, tôi thích lắng nghe các ngôi sao. Chúng như năm trăm triệu cái chuông nhỏ…
Nhưng có xảy ra một điều gì đó không bình thường. Chiếc rọ mõm tôi đã vẽ cho cậu hoàng con, tôi đã quên vẽ thêm cái đai da. Cậu sẽ không thể nào buộc nó cho con cừu được.
Thế là tôi tự hỏi: “Chuyện gì xảy ra trên tinh cầu ấy? Có lẽ con cừu đã ăn mất đóa hoa chăng?…”
Khi thì tôi tự nhủ: “Chắc là không! Cậu hoàng con đêm nào cũng đậy hoa trong cái bầu kính, và cậu cũng trông chừng con cừu cẩn thận…” Thế là tôi vui sướng. Và tất cả các ngôi sao mỉm cười dịu dàng.
Khi thì tôi tự nhủ: “Thế nào chẳng có lúc người ta lơ đãng, và thế là xong! Hôm nào đó, cậu quên mất cái lồng kính, hay con cừu thoát ra ngoài không một tiếng động giữa đêm khuya…” Thế là những cái chuông nhỏ đều biến thành nước mắt!…
Đó là một bí ẩn lớn lao. Với bạn, là người cũng yêu cậu hoàng con, cũng như với tôi, cả vũ trụ này sẽ chẳng còn như cũ nếu như ở đâu đó, không biết ở đâu, một con cừu mà ta không biết, liệu có ăn mất một bông hoa hồng hay không…
Hãy ngước nhìn bầu trời! Hãy tự hỏi: “Con cừu có ăn mất bông hoa hay không?” Rồi bạn sẽ thấy tất cả đều thay đổi…
Vậy mà chẳng một người lớn nào có thể hiểu được điều đó quan trọng đến nhường nào!
Đối với tôi, đó là quang cảnh đẹp nhất và buồn nhất trên thế gian. Đó chính là quang cảnh đã thấy trong trang trước, nhưng tôi vẽ lại một lần nữa để các bạn nhớ rõ. Chính nơi đây cậu hoàng con đã xuất hiện trên Trái Đất, rồi sau đó biến mất.
Hãy nhìn kỹ cảnh này cho đến khi bạn chắc rằng bạn có thể nhận ra nó, nếu ngày kia bạn du hành sang Châu Phi, trên hoang mạc. Và nếu bạn tình cờ đi ngang qua đó, tôi xin bạn, xin bạn đừng vội, hãy nán lại một chút ngay dưới ngôi sao! Nếu bấy giờ có một cậu bé đến bên bạn, nếu cậu cười, nếu cậu có mái tóc vàng óng, nếu cậu không trả lời khi người ta hỏi, bạn sẽ đoán ra đấy là ai.
Bấy giờ bạn hãy thương tôi! Đừng để tôi buồn quá thế này: Hãy viết thư cho tôi báo rằng cậu đã trở lại…
– HẾT –